Bảng báo giá INOX HỘP đẩy đủ kích thước 01/2025

Bảng giá hộp inox trang trí

Quy cách hộp inox Độ dày hộp inox Bề mặt hộp inox Đơn giá (đồng/kg)
Hộp 12 x 12 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 15 x 15 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 20 x 20 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 25 x 25 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 30 x 30 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 38 x 38 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 40 x 40 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 50 x 50 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 60 x 60 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 13 x 26 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 15 x 30 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 20 x 40 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 25 x 50 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 30 x 60 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 40 x 80 0,8li – 1,5li BA 65.000
Hộp 50 x 100 0,8li – 2li BA 65.000
Hộp 60 x 120 0,8li – 2li BA 65.000

Bảng giá hộp inox công nghiệp

Quy cách inox hộp Độ dày inoxBảng giá hộp inox công nghiệp hộp Bề mặt inox hộp Đơn giá (đồng/kg)
15 x 15 x 6000 2li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
20 x 20 x 6000 2li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
25 x 25 x 6000 2li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
30 x 30 x 6000 2li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
40 x 40 x 6000 2li-3li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
50 x 50 x 6000 2li-3li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
60 x 60 x 6000 2li-3li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
70 x 70 x 6000 2li-3li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
80 x 80 x 6000 2li-3li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
100 x 100 x 6000 2li-3li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
15 x 30 x 6000 2li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
20 x 40 x 6000 2lyi HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
30 x 60 x 6000 2li-3li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
40 x 80 x 6000 2li-3li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
50 x 100 x 6000 2li-3li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000
60 x 120 x 6000 2li-3li HL / 2B / số 1 68.000 – 82.000

Bảng giá hộp inox ASTM A554

Quy cách (mm) Độ dày (mm) Chiều dài (mm) Đơn giá (đồng/kg)
10 x 10 0.3 – 2.0 6000 70.000
12,7 x 12,7 0.3 – 2.0 6000 70.000
15 x 15 0.3 – 2.0 6000 70.000
20 x 20 0.3 – 2.0 6000 70.000
25 x 25 0.3 – 2.0 6000 70.000
30 x 30 0.3 – 2.0 6000 70.000
38 x 38 0.3 – 2.0 6000 70.000
40 x 40 0.3 – 2.0 6000 70.000
50 x 50 0.3 – 2.0 6000 70.000
60 x 60 0.3 – 2.0 6000 70.000
10 x 20 0.3 – 2.0 6000 70.000
10 x 40 0.3 – 2.0 6000 70.000
13 x 26 0.3 – 2.0 6000 70.000
15 x 30 0.3 – 2.0 6000 70.000
20 x 40 0.3 – 2.0 6000 70.000
25 x 50 0.3 – 2.0 6000 70.000
30 x 60 0.3 – 2.0 6000 70.000
30 x 90 0.3 – 2.0 6000 70.000
40 x 80 0.3 – 2.0 6000 70.000
45 x 95 0.3 – 2.0 6000 70.000

Lời Kết:

Tổng công ty Cường Phát xin gửi lời cảm ơn chân thành nhất đến tất cả quý khách hàng đã luôn tin tưởng và sử dụng thép của công ty chúng tôi trong suốt thời gian qua. Được phục vụ quý khách chính là niềm vinh hạnh lớn nhất của tổng công ty Cường Phát của chúng tôi.

Chỉ cần quý vị nói. Quý vị cần. Dù là ở bất kì nơi đâu, Cường Phát Group sẽ luôn đồng hành cùng mọi quý khách hàng.Chúng tôi hi vọng rằng. Bạn – Cường Phát sẽ mãi là đối tác trên những công trình thế kỉ.

Cường Phát Group xin chúc quý khách hàng, quý bạn đọc luôn có một sức khỏe, có một niềm tin mãnh liệt vào mọi công trình. Các bạn chính là người kết nối yêu thương. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường đang bước.Nếu quý khách có mong muốn giải đáp thắc mắc liên quan đến lĩnh vực xây dựng hay nhận báo giá thép xây dựng hãy liên hệ với chúng tôi theo hotline phía dưới.

Hãy để cuongphatgroup.vn

Đồng hành kinh doanh cùng bạn
CuongPhatGroup.vn với phương châm làm việc CHUYÊN NGHIỆP – NHANH CHÓNG – AN TOÀN. Chúng tôi mong muốn cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất .Với đội ngũ giàu nhiệt huyết và nhiều kinh nghiệm chúng tôi hỗ trợ 24/7 và vận chuyển tận nơi ở mọi công trình
Đồng hành kinh doanh cùng bạn
báo giá ngay
Đánh giá