Báo giá sắt thép Việt Nhật 01/2025

Hệ thông thép Việt Nhật Hệ thống kho thép Việt Nhật trên Toàn quốc
Vận chuyển tận nơi Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
Đảm bảo chất lượng Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
Tư vấn miễn phí Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
Hỗ trợ về sau Áp dụng chính sách khách hàng ưu đãi

Bảng báo giá thép Việt Nhật hôm nay

Ngày 03/05/2023

STT LOẠI THÉP VIỆT NHẬT ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG (KG) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1 Thép Việt Nhật Ø 6 1 Cây(11.7m) 4.31 9.000
2 Thép Việt Nhật Ø 8 1 Cây(11.7m) 5.21 9.000
3 Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây(11.7m) 7.21 51.200
4 Thép Việt Nhật  Ø 12 1 Cây(11.7m) 10.39 71.900
5 Thép Việt Nhật  Ø 14 1 Cây(11.7m) 14.15 105.900
6 Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây(11.7m) 18.48 140.500
7 Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây(11.7m) 23.38 179.500
8 Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây(11.7m) 28.85 230.900
9 Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây(11.7m) 34.91 300.700
10 Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây(11.7m) 45.09 355.900
11 Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây(11.7m) 56.56 449.900
12 Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây(11.7m) 73.83 702.020

Bảng báo giá sắt thép việt nhật VJS trên:

  • Bảng báo giá sắt thép việt nhật trên chưa bao gồm 10% thuế VAT và chi phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM. Đối với các tỉnh thành khác sẽ có phí vận chuyển.
  • Đặt hàng sau 4-6 tiếng sẽ có hàng ngay tại công trình (tùy cáo số lượng ít hoặc nhiều, địa điểm gần hoặc xa).
  • Cường Phát có đẩy đủ xe tải lớn nhở đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình quý khách.
  • Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
  • Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình. Có hóa đơn đỏ nếu khách hàng có yêu cầu.
  • Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.

Báo giá Thép cuộn Việt Nhật

STT LOẠI THÉP GIÁ THÉP CUỘN CB3 (VNĐ/KG) GIÁ THÉP CUỘN CB4 (VNĐ/KG)
1 Thép cuộn Ø 6 13.200 13.200
2 Thép cuộn Ø 8 13.200 13.200
3 Thép cây Ø 10 105.100 106.500
4 Thép cây Ø 12 152.600 154.600
5 Thép cây Ø 14 222.400 225.200
6 Thép cây Ø 16 302.700 306.300
7 Thép cây Ø 18 393.600 598.100
8 Thép cây Ø 20 490.500 501.100
9 Thép cây Ø 22 590.300 604.000
10 Thép cây Ø 25 790.400 802.100

Báo giá thép thanh vằn Việt Nhật

STT THÉP THANH VẰN ĐƠN VỊ TÍNH (M) KHỐI LƯỢNG (KG) ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)
1 Thép Việt Nhật Ø 10  11.7 7.21 47.000
2 Thép Việt Nhật Ø 12  11.7 10.39 53.900
3 Thép Việt Nhật Ø 14  11.7 14.15 89.900
4 Thép Việt Nhật Ø 16  11.7 18.48 120.500
5 Thép Việt Nhật Ø 18  11.7 23.38 169.500
6 Thép Việt Nhật Ø 20  11.7 28.85 210.900
7 Thép Việt Nhật Ø 22  11.7 34.91 280.700
8 Thép Việt Nhật Ø 25  11.7 45.09 345.900
9 Thép Việt Nhật Ø 28  11.7 56.56 419.900
10 Thép Việt Nhật Ø 32  11.7 73.83 672.020

Báo giá thép ống Việt Nhật

STT THÉP ỐNG KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
1 Kẽm Ø 16 x 0,8 1.72 15 27
2 Kẽm Ø 16 x 0,9 1.96 15 31
3 Kẽm Ø 16 x 1,0 2.14 15 33
4 Kẽm Ø 16 x 1,1 2.37 15 35
5 Kẽm Ø 16 x 1,2 2.63 15 39
6 Kẽm Ø 16 x 1,3 2.83 15 40
7 Kẽm Ø 16 x 1,4 3.06 15 42
8 Kẽm Ø 21 x 0,9 2.62 15 43
9 Kẽm Ø 21 x 1,0 2.91 15 47
10 Kẽm Ø 21 x 1,1 3.21 15 50
11 Kẽm Ø 21 x 1,2 3.53 15 52
12 Kẽm Ø 21 x 1,3 3.85 15 60
13 Kẽm Ø 21 x 1,4 4.15 15 63
14 Kẽm Ø 27 x 0,9 3.33 15 51
15 Kẽm Ø 27 x 1,0 3.72 15 60
16 Kẽm Ø 27 x 1,1 4.1 15 61
17 Kẽm Ø 27 x 1,2 4.49 15 71
18 Kẽm Ø 27 x 1,3 4.9 15 77
19 Kẽm Ø 27 x 1,4 5.28 15 81
20 Kẽm Ø 34 x 1,0 4.69 15 70
21 Kẽm Ø 34 x 1,1 5.19 15 80
22 Kẽm Ø 34 x 1,2 5.67 15 90
23 Kẽm Ø 34 x 1,3 6.16 15 97
24 Kẽm Ø 34 x 1,6 7.62 15 120
25 Kẽm Ø 34 x 1,6 7.62 15 121
26 Kẽm Ø 34 x 1,7 8.12 15 129
27 Kẽm Ø 34 x 1,8 8.61 15 133
28 Kẽm Ø 42 x 1,1 6.52 15 100
29 Kẽm Ø 42 x 1,2 7.15 15 110
30 Kẽm Ø 42 x 1,3 7.77 15 120
31 Kẽm Ø 42 x 1,4 8.4 15 131
32 Kẽm Ø 42 x 1,6 9.58 15 150
33 Kẽm Ø 42 x 1,7 10.20 15 161
34 Kẽm Ø 42 x 1,8 10.82 15 168
35 Kẽm Ø 42 x 1,9 11.4 15 172
36 Kẽm Ø 42 x 2,0 12.03 15 182
37 Kẽm Ø 49 x 1,1 7.5 15 110
38 Kẽm Ø 49 x 1,2 8.21 15 121
39 Kẽm Ø 49 x 1,3 8.94 15 133
40 Kẽm Ø 49 x 1,4 9.66 15 145
41 Kẽm Ø 49 x 1,6 11.06 15 167
42 Kẽm Ø 49 x 1,7 11.78 15 178
43 Kẽm Ø 49 x 1,8 12.45 15 189
44 Kẽm Ø 49 x 1,9 13.17 15 201
45 Kẽm Ø 49 x 2,0 13.88 15 212
46 Kẽm Ø 60 x 1,1 9.32 15 139
47 Kẽm Ø 60 x 1,2 10.21 15 153
48 Kẽm Ø 60 x 1,3 11.11 15 168
49 Kẽm Ø 60 x 1,6 12.01 15 172
50 Kẽm Ø 60 x 1,6 11.11 15 168
51 Kẽm Ø 60 x 1,7 14.66 15 215
52 Kẽm Ø 60 x 1,8 15.54 15 219
53 Kẽm Ø 60 x 1,9 16.40 15 242
54 Kẽm Ø 60 x 2,0 17.29 15 256,64
55 Kẽm Ø 76 x 1,3 12.87 15 201,92
56 Kẽm Ø 76 x 1,3 13.99 15 203,84
57 Kẽm Ø 76 x 1,4 15.13 15 222,08
58 Kẽm Ø 76 x 1,6 17.39 15 258,24
59 Kẽm Ø 76 x 1,7 18.51 15 276,16
60 Kẽm Ø 76 x 1,8 19.65 15 304,4
61 Kẽm Ø 76 x 1,9 20.78 15 322,48
62 Kẽm Ø 76 x 2.0 21.9 15 340,4
63 Kẽm Ø 90 x 1,3 16.56 15 244,96
64 Kẽm Ø 90 x 1,4 17.90 15 276,4
65 Kẽm Ø 90 x 1,6 20.56 15 308,96
66 Kẽm Ø 90 x 1,7 21.83 15 329,28
67 Kẽm Ø 90 x 1,8 23.15 15 350,4
68 Kẽm Ø 90 x 1,9 24.4 15 370,4
69 Kẽm Ø 90 x 2,0 25.72 15 401,52
70 Kẽm Ø 114 x 1,4 22.86 15 345,76
71 Kẽm Ø 114 x 1,6 26.27 15 410,32
72 Kẽm Ø 114 x 1,7 27.97 15 427,52
73 Kẽm Ø 114 x 1,8 29.59 15 453,44
74 Kẽm Ø 114 x 1,9 31.29 15 490,64
75 Kẽm Ø 114 x 2,0 33 15 508

Lưu ý:Giá thép hôm nay chỉ mang tính chất tham khảo do giá thép Pomina có thể thay đổi rất thất thường. Chính vì thế, quý khách có nhu cầu lấy bảng giá sắt thép Pomina chính xác nhất ứng với công trình của mình. Hãy gọi cho chúng tôi theo số điện thoại phía dưới nhé.

Liên hệ nhân viên tư vấn báo giá

Nhân Viên Sale

Ms. Phương
0967.483.714

Nhân Viên Sale

Mr. Đức
0967 483 714

[contact-form-7 id="7"]
5/5 - (1 bình chọn)