Hệ thông thép Việt Nhật |
Hệ thống kho thép Việt Nhật trên Toàn quốc |
Vận chuyển tận nơi |
Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
Đảm bảo chất lượng |
Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
Tư vấn miễn phí |
Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
Hỗ trợ về sau |
Áp dụng chính sách khách hàng ưu đãi |
Bảng báo giá thép Việt Nhật hôm nay
Ngày 03/05/2023
STT |
LOẠI THÉP VIỆT NHẬT |
ĐƠN VỊ TÍNH |
KHỐI LƯỢNG (KG) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Thép Việt Nhật Ø 6 |
1 Cây(11.7m) |
4.31 |
9.000 |
2 |
Thép Việt Nhật Ø 8 |
1 Cây(11.7m) |
5.21 |
9.000 |
3 |
Thép Việt Nhật Ø 10 |
1 Cây(11.7m) |
7.21 |
51.200 |
4 |
Thép Việt Nhật Ø 12 |
1 Cây(11.7m) |
10.39 |
71.900 |
5 |
Thép Việt Nhật Ø 14 |
1 Cây(11.7m) |
14.15 |
105.900 |
6 |
Thép Việt Nhật Ø 16 |
1 Cây(11.7m) |
18.48 |
140.500 |
7 |
Thép Việt Nhật Ø 18 |
1 Cây(11.7m) |
23.38 |
179.500 |
8 |
Thép Việt Nhật Ø 20 |
1 Cây(11.7m) |
28.85 |
230.900 |
9 |
Thép Việt Nhật Ø 22 |
1 Cây(11.7m) |
34.91 |
300.700 |
10 |
Thép Việt Nhật Ø 25 |
1 Cây(11.7m) |
45.09 |
355.900 |
11 |
Thép Việt Nhật Ø 28 |
1 Cây(11.7m) |
56.56 |
449.900 |
12 |
Thép Việt Nhật Ø 32 |
1 Cây(11.7m) |
73.83 |
702.020 |
Bảng báo giá sắt thép việt nhật VJS trên:
- Bảng báo giá sắt thép việt nhật trên chưa bao gồm 10% thuế VAT và chi phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM. Đối với các tỉnh thành khác sẽ có phí vận chuyển.
- Đặt hàng sau 4-6 tiếng sẽ có hàng ngay tại công trình (tùy cáo số lượng ít hoặc nhiều, địa điểm gần hoặc xa).
- Cường Phát có đẩy đủ xe tải lớn nhở đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình quý khách.
- Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình. Có hóa đơn đỏ nếu khách hàng có yêu cầu.
- Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.
Báo giá Thép cuộn Việt Nhật
STT |
LOẠI THÉP |
GIÁ THÉP CUỘN CB3 (VNĐ/KG) |
GIÁ THÉP CUỘN CB4 (VNĐ/KG) |
1 |
Thép cuộn Ø 6 |
13.200 |
13.200 |
2 |
Thép cuộn Ø 8 |
13.200 |
13.200 |
3 |
Thép cây Ø 10 |
105.100 |
106.500 |
4 |
Thép cây Ø 12 |
152.600 |
154.600 |
5 |
Thép cây Ø 14 |
222.400 |
225.200 |
6 |
Thép cây Ø 16 |
302.700 |
306.300 |
7 |
Thép cây Ø 18 |
393.600 |
598.100 |
8 |
Thép cây Ø 20 |
490.500 |
501.100 |
9 |
Thép cây Ø 22 |
590.300 |
604.000 |
10 |
Thép cây Ø 25 |
790.400 |
802.100 |
Báo giá thép thanh vằn Việt Nhật
STT |
THÉP THANH VẰN |
ĐƠN VỊ TÍNH (M) |
KHỐI LƯỢNG (KG) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
1 |
Thép Việt Nhật Ø 10 |
11.7 |
7.21 |
47.000 |
2 |
Thép Việt Nhật Ø 12 |
11.7 |
10.39 |
53.900 |
3 |
Thép Việt Nhật Ø 14 |
11.7 |
14.15 |
89.900 |
4 |
Thép Việt Nhật Ø 16 |
11.7 |
18.48 |
120.500 |
5 |
Thép Việt Nhật Ø 18 |
11.7 |
23.38 |
169.500 |
6 |
Thép Việt Nhật Ø 20 |
11.7 |
28.85 |
210.900 |
7 |
Thép Việt Nhật Ø 22 |
11.7 |
34.91 |
280.700 |
8 |
Thép Việt Nhật Ø 25 |
11.7 |
45.09 |
345.900 |
9 |
Thép Việt Nhật Ø 28 |
11.7 |
56.56 |
419.900 |
10 |
Thép Việt Nhật Ø 32 |
11.7 |
73.83 |
672.020 |
Báo giá thép ống Việt Nhật
STT |
THÉP ỐNG |
KHỐI LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
1 |
Kẽm Ø 16 x 0,8 |
1.72 |
15 |
27 |
2 |
Kẽm Ø 16 x 0,9 |
1.96 |
15 |
31 |
3 |
Kẽm Ø 16 x 1,0 |
2.14 |
15 |
33 |
4 |
Kẽm Ø 16 x 1,1 |
2.37 |
15 |
35 |
5 |
Kẽm Ø 16 x 1,2 |
2.63 |
15 |
39 |
6 |
Kẽm Ø 16 x 1,3 |
2.83 |
15 |
40 |
7 |
Kẽm Ø 16 x 1,4 |
3.06 |
15 |
42 |
8 |
Kẽm Ø 21 x 0,9 |
2.62 |
15 |
43 |
9 |
Kẽm Ø 21 x 1,0 |
2.91 |
15 |
47 |
10 |
Kẽm Ø 21 x 1,1 |
3.21 |
15 |
50 |
11 |
Kẽm Ø 21 x 1,2 |
3.53 |
15 |
52 |
12 |
Kẽm Ø 21 x 1,3 |
3.85 |
15 |
60 |
13 |
Kẽm Ø 21 x 1,4 |
4.15 |
15 |
63 |
14 |
Kẽm Ø 27 x 0,9 |
3.33 |
15 |
51 |
15 |
Kẽm Ø 27 x 1,0 |
3.72 |
15 |
60 |
16 |
Kẽm Ø 27 x 1,1 |
4.1 |
15 |
61 |
17 |
Kẽm Ø 27 x 1,2 |
4.49 |
15 |
71 |
18 |
Kẽm Ø 27 x 1,3 |
4.9 |
15 |
77 |
19 |
Kẽm Ø 27 x 1,4 |
5.28 |
15 |
81 |
20 |
Kẽm Ø 34 x 1,0 |
4.69 |
15 |
70 |
21 |
Kẽm Ø 34 x 1,1 |
5.19 |
15 |
80 |
22 |
Kẽm Ø 34 x 1,2 |
5.67 |
15 |
90 |
23 |
Kẽm Ø 34 x 1,3 |
6.16 |
15 |
97 |
24 |
Kẽm Ø 34 x 1,6 |
7.62 |
15 |
120 |
25 |
Kẽm Ø 34 x 1,6 |
7.62 |
15 |
121 |
26 |
Kẽm Ø 34 x 1,7 |
8.12 |
15 |
129 |
27 |
Kẽm Ø 34 x 1,8 |
8.61 |
15 |
133 |
28 |
Kẽm Ø 42 x 1,1 |
6.52 |
15 |
100 |
29 |
Kẽm Ø 42 x 1,2 |
7.15 |
15 |
110 |
30 |
Kẽm Ø 42 x 1,3 |
7.77 |
15 |
120 |
31 |
Kẽm Ø 42 x 1,4 |
8.4 |
15 |
131 |
32 |
Kẽm Ø 42 x 1,6 |
9.58 |
15 |
150 |
33 |
Kẽm Ø 42 x 1,7 |
10.20 |
15 |
161 |
34 |
Kẽm Ø 42 x 1,8 |
10.82 |
15 |
168 |
35 |
Kẽm Ø 42 x 1,9 |
11.4 |
15 |
172 |
36 |
Kẽm Ø 42 x 2,0 |
12.03 |
15 |
182 |
37 |
Kẽm Ø 49 x 1,1 |
7.5 |
15 |
110 |
38 |
Kẽm Ø 49 x 1,2 |
8.21 |
15 |
121 |
39 |
Kẽm Ø 49 x 1,3 |
8.94 |
15 |
133 |
40 |
Kẽm Ø 49 x 1,4 |
9.66 |
15 |
145 |
41 |
Kẽm Ø 49 x 1,6 |
11.06 |
15 |
167 |
42 |
Kẽm Ø 49 x 1,7 |
11.78 |
15 |
178 |
43 |
Kẽm Ø 49 x 1,8 |
12.45 |
15 |
189 |
44 |
Kẽm Ø 49 x 1,9 |
13.17 |
15 |
201 |
45 |
Kẽm Ø 49 x 2,0 |
13.88 |
15 |
212 |
46 |
Kẽm Ø 60 x 1,1 |
9.32 |
15 |
139 |
47 |
Kẽm Ø 60 x 1,2 |
10.21 |
15 |
153 |
48 |
Kẽm Ø 60 x 1,3 |
11.11 |
15 |
168 |
49 |
Kẽm Ø 60 x 1,6 |
12.01 |
15 |
172 |
50 |
Kẽm Ø 60 x 1,6 |
11.11 |
15 |
168 |
51 |
Kẽm Ø 60 x 1,7 |
14.66 |
15 |
215 |
52 |
Kẽm Ø 60 x 1,8 |
15.54 |
15 |
219 |
53 |
Kẽm Ø 60 x 1,9 |
16.40 |
15 |
242 |
54 |
Kẽm Ø 60 x 2,0 |
17.29 |
15 |
256,64 |
55 |
Kẽm Ø 76 x 1,3 |
12.87 |
15 |
201,92 |
56 |
Kẽm Ø 76 x 1,3 |
13.99 |
15 |
203,84 |
57 |
Kẽm Ø 76 x 1,4 |
15.13 |
15 |
222,08 |
58 |
Kẽm Ø 76 x 1,6 |
17.39 |
15 |
258,24 |
59 |
Kẽm Ø 76 x 1,7 |
18.51 |
15 |
276,16 |
60 |
Kẽm Ø 76 x 1,8 |
19.65 |
15 |
304,4 |
61 |
Kẽm Ø 76 x 1,9 |
20.78 |
15 |
322,48 |
62 |
Kẽm Ø 76 x 2.0 |
21.9 |
15 |
340,4 |
63 |
Kẽm Ø 90 x 1,3 |
16.56 |
15 |
244,96 |
64 |
Kẽm Ø 90 x 1,4 |
17.90 |
15 |
276,4 |
65 |
Kẽm Ø 90 x 1,6 |
20.56 |
15 |
308,96 |
66 |
Kẽm Ø 90 x 1,7 |
21.83 |
15 |
329,28 |
67 |
Kẽm Ø 90 x 1,8 |
23.15 |
15 |
350,4 |
68 |
Kẽm Ø 90 x 1,9 |
24.4 |
15 |
370,4 |
69 |
Kẽm Ø 90 x 2,0 |
25.72 |
15 |
401,52 |
70 |
Kẽm Ø 114 x 1,4 |
22.86 |
15 |
345,76 |
71 |
Kẽm Ø 114 x 1,6 |
26.27 |
15 |
410,32 |
72 |
Kẽm Ø 114 x 1,7 |
27.97 |
15 |
427,52 |
73 |
Kẽm Ø 114 x 1,8 |
29.59 |
15 |
453,44 |
74 |
Kẽm Ø 114 x 1,9 |
31.29 |
15 |
490,64 |
75 |
Kẽm Ø 114 x 2,0 |
33 |
15 |
508 |
Lưu ý:Giá thép hôm nay chỉ mang tính chất tham khảo do giá thép Pomina có thể thay đổi rất thất thường. Chính vì thế, quý khách có nhu cầu lấy bảng giá sắt thép Pomina chính xác nhất ứng với công trình của mình. Hãy gọi cho chúng tôi theo số điện thoại phía dưới nhé.