Giá sắt hộp hôm nay 15/01/2025 Cập Nhật Thị Trường & Xu Hướng Tiêu Dùng Thông Minh

Giá sắt hộp hôm nay 15/01/2025 không chỉ đơn thuần là con số phản ánh giá trị thị trường mà còn là một bức tranh thu nhỏ về tình hình kinh tế, xu hướng tiêu dùng, và sự phát triển của ngành xây dựng. Sự biến động của giá sắt hộp, đặc biệt là hai dòng sản phẩm chủ lực là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, phản ánh rõ nét những yếu tố ảnh hưởng đến ngành sản xuất thép, từ giá nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất đến nhận thức của người tiêu dùng.

Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ và nhận thức về tính bền vững, thị trường sắt hộp đang có những chuyển biến đáng kể. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng, độ bền, khả năng chống ăn mòn của sản phẩm, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đối với thép hộp mạ kẽm. Vật liệu xây dựng Cường Phát Steel sẽ phân tích chi tiết giá sắt hộp hôm nay, những yếu tố tác động đến giá cả, cũng như xu hướng tiêu dùng hiện tại và tương lai, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường này.

Bảng báo giá sắt hộp hôm nay 15/01/2025 tại Cường Phát Steel

giá sắt hộp hôm nay
giá sắt hộp hôm nay

Trước khi đi sâu vào phân tích, chúng ta cùng điểm lại giá thép hộp cập nhật nhất trên thị trường. Theo khảo sát, giá thép hộp đen dao động quanh mức 12.100 VNĐ/kg, trong khi đó giá thép hộp mạ kẽm dao động từ 14.100 VNĐ/kg đến 22.100 VNĐ/kg, tùy thuộc vào độ dày, kích thước và thương hiệu. Sự chênh lệch này là do quy trình sản xuất và tính năng của hai loại thép khác nhau. Thép hộp đen được ưu chuộng bởi giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ, phù hợp với các công trình dân dụng, nội thất đơn giản. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của nó là khả năng chống gỉ kém, dễ bị oxy hóa, ảnh hưởng đến độ bền vững lâu dài. Ngược lại, thép hộp mạ kẽm có giá thành cao hơn nhưng bù lại mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống chịu thời tiết tốt, tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.

Có những loại thép hộp nào ?

Các loại thép hộp được sử dụng nhiều nhất hiện nayThép hộp được phân loại theo 2 hình thức là tính chất và hình dạng.Nếu phân loại theo tính chất thì thép hộp bao gồm: thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen.Nếu phân loại theo hình dạng thì thép hộp có thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật.

1.1) Thép hộp vuông

  • + Thép hộp vuông là loại thép có kích thước vuông, các kích phổ biến gồm:Thép hộp 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100
  • + Chiều dài: 6 mét mỗi cây, có thể cắt theo yêu cầu
  • + Độ dày: từ 8 dem đến 3 lyThép hộp vuông : Giá cả + Mọi thông tin bạn cần biết

1.2) Thép hộp chữ nhậtKích thước (mm):

  • Thép hộp chữ nhật gồm các kích thước tiêu chuẩn: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét / cây ( có thể cắt theo yêu cầu)
  • Độ dày: 7 dem, 8 dem, 9 dem, 1 li 0, 1 li 1, 1 li 2, 1 li 3 , 1 li 4, 1 li 7, 1 li 8, 2 li 0, 2 li 5, 3 li 0

Thép hộp chữ nhật : báo giá + mọi thông tin cần biết

2.1) Thép hộp đen

  • + Thép hộp chữ nhật đen là loại thép hộp có màu đen ở bên trong và bên ngoài bề mặt của sản phẩm.
  • + Loại thép này có độ bóng cao, không bị bong tróc, không để lộ lớp thép bên trong, được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng, cơ khí chế tạo, nhà tiền chế, thùng xe,…vv
  • + Thép hộp đen có giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm nhưng độ bền, độ chống ăn mòn, gỉ sét thì không tốt bằng

Thép hộp đen : báo giá + mọi thông tin cần biết

2.2) Thép hộp mạ kẽm

  • + Thép hộp mạ kẽm là loại thép hộp đen được phủ lớp mạ kẽm bên ngoài nhằm tăng độ bền, tính thẩm mỹ, có khả năng chống ăn mòn rất tốt ở những điều kiện môi trường muối, ẩm thấp…
  • + Chính vì vậy ngoài những ứng dụng như thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm vuông còn được ứng dụng cho các công trình ven biển, ẩm thấp, ở những điều kiện khắc nghiệt hơn
  • + Thép hộp mạ kém có giá thành cao hơn thép hộp đen

Như vậy: bạn cần xác định rõ yêu cầu của công trình chọn loại thép hộp nào cho phù hợp

Quy cách thép hộp

Quy cách thép hộp gồm các thông số kỹ thuật của loại thép này như kích thước, trọng lượng, độ dày, chiều dài …

  • Công thức tính khối lượng thép hộp
  • P = (2*a – 1,5708*s) * 0,0157*s
  • Trong đó:
  • a : kích thước cạnh ;
  • s : độ dày cạnh.
  • Thép hộp được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại bậc nhất hiện nay, đáp ứng tiêu chuẩn của các quốc gia có nền công nghiệp phát triển như: Mỹ (ASTM), Anh (BS), Pháp, Nhật (JIS)…
  • Sắt hộp đen và mạ kẽm sở hữu độ bền cao, chịu áp lực tốt, đồng thời ít bị cong, vênh khi bị tác dụng lực.
  • Đối với những công trình yêu cầu khả năng chịu áp lực lớn thì sắt hộp là sản phẩm lý tưởng nhất để lựa chọn.
  • Là loại thép được ứng dụng dễ dàng vào nhiều công việc thực tiễn trong ngành công nghiệp cũng như dân dụng.
  • Sắt thép hộp dễ hàn cắt, tạo hình, ứng dụng làm các sản phẩm yêu cầu tính chính xác cao, yêu cầu kĩ thuật nghiêm ngặt.
  • Do được cấu tạo từ thép kết hợp với các bon nên thép hộp có khả năng chống ăn mòn kim loại cực kì tốt, đồng thời cũng làm tăng độ cứng, vững chắc, độ bền của sản phẩm.
  • Tuổi thọ của thép hộp mạ kẽm có thể lên tới 70 năm.
  • Giá thành hợp lý: thép hộp có giá thành khá rẻ so với các sản phẩm cùng chức năng khác.
  • Thép hộp Ít bị tác động bởi nhiệt độ từ môi trường bên ngoài vì cấu trúc rống bên trong của thép hộp
  • Tất cả các bộ phận của thép hộp như góc nhọn, hốc thép và những nơi khó có thể tiếp cận nhất cũng được bảo vệ

Cường Phát Steel - Cung Cấp Sắt Thép Số #1 Miền Nam

Cuongphatsteel Cung cấp vật liệu xây dựng
Alo Báo Giá Ngay Dự Tính Khối Lượng Vật Tư

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG
Thép Cường Phát – www.cuongphatsteel.vn – Hotline: 0967.483.714
STT Kích thước: Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m) Trọng lượng
(kg)
Thép Hòa Phát
(Giá tham khảo, ĐVT: 1.000đ)
Thép Nguyễn Minh
(Giá tham khảo, ĐVT: 1.000đ)
Thép Visa
(Giá tham khảo, ĐVT: 1.000đ)
Thép 190
(Giá tham khảo, ĐVT: 1.000đ)
Thép Nam Hưng
(Giá tham khảo, ĐVT: 1.000đ)
Thép Hoa Sen
(Giá tham khảo, ĐVT: 1.000đ)
Hộp mạ kẽm Hộp đen Hộp mạ kẽm Hộp đen Hộp mạ kẽm Hộp đen Hộp mạ kẽm Hộp đen Hộp mạ kẽm Hộp đen Hộp mạ kẽm Hộp đen
1 14 x 14 x 1.0 x 6 2.41 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
2 14 x 14 x 1.1 x 6 2.63 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
3 14 x 14 x 1.2 x 6 2.84 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
4 14 x 14 x 1.4 x 6 3.25 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
5 16 x 16 x 1.0 x 6 2.79 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
6 16 x 16 x 1.1 x 6 3.04 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
7 16 x 16 x 1.2 x 6 3.29 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
8 16 x 16 x 1.4 x 6 3.78 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
9 20 x 20 x 1.0 x 6 3.54 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
10 20 x 20 x 1.1 x 6 3.87 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
11 20 x 20 x 1.2 x 6 4.2 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
12 20 x 20 x 1.4 x 6 4.83 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
13 20 x 20 x 1.5 x 6 5.14 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
14 20 x 20 x 1.8 x 6 6.05 18 – 24 17 – 23 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 16 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
15 25 x 25 x 1.0 x 6 4.48 18 – 24 19 – 25 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
16 25 x 25 x 1.1 x 6 4.91 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
17 25 x 25 x 1.2 x 6 5.33 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
18 25 x 25 x 1.4 x 6 6.15 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
19 25 x 25 x 1.5 x 6 6.56 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
20 25 x 25 x 1.8 x 6 7.75 18 – 24 17 – 23 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
21 25 x 25 x 2.0 x 6 8.52 18 – 24 16 – 22 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
22 30 x 30 x 1.0 x 6 5.43 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
23 30 x 30 x 1.1 x 6 5.94 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
24 30 x 30 x 1.2 x 6 6.46 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
25 30 x 30 x 1.4 x 6 7.47 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
26 30 x 30 x 1.5 x 6 7.97 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
27 30 x 30 x 1.8 x 6 9.44 18 – 24 17 – 23 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
28 30 x 30 x 2.0 x 6 10.4 18 – 24 16 – 22 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
29 30 x 30 x 2.5 x 6 12.72 18 – 24 16 – 22 17 – 23 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
30 40 x 40 x 0.8 x 6 5.88 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
31 40 x 40 x 1.0 x 6 7.31 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
32 40 x 40 x 1.1 x 6 8.02 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x Đang cập nhật x
33 40 x 40 x 1.2 x 6 8.72 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
34 40 x 40 x 1.4 x 6 10.11 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
35 40 x 40 x 1.5 x 6 10.8 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x Đang cập nhật x
36 40 x 40 x 1.8 x 6 12.83 18 – 24 17 – 23 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
37 40 x 40 x 2.0 x 6 14.17 18 – 24 16 – 22 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
38 40 x 40 x 2.5 x 6 17.43 x 16 – 22 x 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
39 40 x 40 x 3.0 x 6 20.57 x 16 – 22 x 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
40 50 x 50 x 1.1 x 6 10.09 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x Đang cập nhật x
41 50 x 50 x 1.2 x 6 10.98 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
42 50 x 50 x 1.4 x 6 12.74 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
43 50 x 50 x 1.5 x 6 13.62 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x Đang cập nhật x
44 50 x 50 x 1.8 x 6 16.22 18 – 24 17 – 23 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
45 50 x 50 x 2.0 x 6 17.94 18 – 24 16 – 22 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
46 50 x 50 x 2.5 x 6 22.14 x 16 – 22 x 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
47 50 x 50 x 3.0 x 6 26.23 x 16 – 22 x 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
48 50 x 50 x 3.5 x 6 30.20 x 16 – 22 x 15 – 21 x x x 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
49 60 x 60 x 1.1 x 6 12.16 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x Đang cập nhật x
50 60 x 60 x 1.2 x 6 13.24 18 – 24 19 – 25 17 – 23 18.5 – 24.5 16 – 22 15 – 22 17 – 25 18 – 24 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
51 60 x 60 x 1.4 x 6 15.38 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
52 60 x 60 x 1.5 x 6 16.45 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x Đang cập nhật x
53 60 x 60 x 1.8 x 6 19.61 18 – 24 17 – 23 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
54 60 x 60 x 2.0 x 6 21.7 18 – 24 16 – 22 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
55 60 x 60 x 2.5 x 6 26.85 x 16 – 22 x 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
56 60 x 60 x 3.0 x 6 31.88 x 16 – 22 x 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
57 60 x 60 x 3.5 x 6 36.79 x 16 – 22 x 15 – 21 x x x 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
58 75 x 75 x 1.4 x 6 19.41 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
59 75 x 75 x 1.5 x 6 20.69 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x Đang cập nhật x
60 75 x 75 x 1.8 x 6 24.69 18 – 24 17 – 23 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
61 75 x 75 x 2.0 x 6 27.34 18 – 24 16 – 22 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
62 75 x 75 x 2.5 x 6 33.89 x 16 – 22 x 15 – 21 x 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
63 75 x 75 x 3.0 x 6 40.33 x 16 – 22 x 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
64 75 x 75 x 3.5 x 6 46.69 x 16 – 22 x 15 – 21 x x x 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
65 90 x 90 x 1.4 x 6 23.30 18 – 24 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
66 90 x 90 x 1.5 x 6 24.93 x 18 – 24 17 – 23 16 – 22 16 – 22 15 – 22 17 – 25 17 – 23 16.5 – 22.5 x Đang cập nhật x
67 90 x 90 x 1.8 x 6 29.79 18 – 24 17 – 23 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
68 90 x 90 x 2.0 x 6 33.01 18 – 24 16 – 22 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
69 90 x 90 x 2.3 x 6 37.8 18 – 24 16 – 22 17 – 23 15 – 21 x 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
70 90 x 90 x 2.5 x 6 40.98 x 16 – 22 x 15 – 21 x 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
71 90 x 90 x 3.0 x 6 48.83 x 16 – 22 x 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
72 90 x 90 x 3.5 x 6 56.58 x 16 – 22 x 15 – 21 x x x 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
73 90 x 90 x 4.0 x 6 64.21 x 16 – 22 x 15 – 21 x x x 15.5 – 21.5 x x Đang cập nhật x
74 100 x 100 x 1.8 x 6 33.30 18 – 24 17 – 23 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
75 100 x 100 x 2.0 x 6 36.78 18 – 24 16 – 22 17 – 23 15 – 21 16 – 22 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 16.5 – 22.5 x 20 – 26 x
76 100 x 100 x 2.5 x 6 45.69 x 16 – 22 17 – 23 15 – 21 x 15 – 22 17 – 25 15.5 – 21.5 x x x x
77 100 x 100 x 2.8 x 6 50.98 x 16 – 22 x 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 x x x x
78 100 x 100 x 3.0 x 6 54.49 x 16 – 22 x 15 – 21 x x 17 – 25 15.5 – 21.5 x x x x
79 100 x 100 x 3.2 x 6 57.97 x 16 – 22 x 15 – 21 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
80 100 x 100 x 3.5 x 6 63.17 x 16 – 22 x 15 – 21 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
81 100 x 100 x 4.0 x 6 71.74 x 16 – 22 x 15 – 21 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
82 100 x 100 x 5.0 x 6 88.55 x 16 – 22 x 15 – 21 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
83 150 x 150 x 2.5 x 6 69.24 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
84 150 x 150 x 2.8 x 6 77.36 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
85 150 x 150 x 3.0 x 6 82.75 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
86 150 x 150 x 3.2 x 6 88.12 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
87 150 x 150 x 3.5 x 6 96.14 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
88 150 x 150 x 3.8 x 6 104.12 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
89 150 x 150 x 4.0 x 6 109.42 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
90 150 x 150 x 5.0 x 6 136.59 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
91 200 x 200 x 10 x 6 357.96 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
92 200 x 200 x 12 x 6 425.03 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
93 200 x 200 x 4.0 x 6 147.10 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
94 200 x 200 x 5.0 x 6 182.75 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
95 200 x 200 x 6.0 x 6 217.94 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
96 200 x 200 x 8.0 x 6 286.97 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
97 250 x 250 x 4.0 x 6 184.78 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
98 250 x 250 x 5.0 x 6 229.85 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
99 250 x 250 x 6.0 x 6 274.46 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
100 250 x 250 x 8.0 x 6 362.33 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
101 250 x 250 x 10 x 6 448.39 x 20 – 25 x 18 – 23.5 x x x 15.5 – 21.5 x x x x
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay thép Cường Phát để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

>>> Tham khảo bảng giá thép tại Cường Phát Steel

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT Đặt hàng
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 18,091 62,414 19,900 68,655 Liên hệ
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 18,091 68,203 19,900 75,023 Liên hệ
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 18,091 73,811 19,900 81,192 Liên hệ
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 18,091 85,027 19,900 93,530 Liên hệ
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 18,091 43,599 19,900 47,959 Liên hệ
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 18,091 47,579 19,900 52,337 Liên hệ
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 18,091 51,378 19,900 56,516 Liên hệ
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 18,091 58,795 19,900 64,675 Liên hệ
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 18,091 50,474 19,900 55,521 Liên hệ
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 18,091 54,996 19,900 60,496 Liên hệ
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 18,091 59,519 19,900 65,471 Liên hệ
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 18,091 68,384 19,900 75,222 Liên hệ
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 18,091 64,042 19,900 70,446 Liên hệ
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 18,091 70,012 19,900 77,013 Liên hệ
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 18,091 75,982 19,900 83,580 Liên hệ
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 18,091 87,379 19,900 96,117 Liên hệ
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 18,091 92,987 19,900 102,286 Liên hệ
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 18,091 109,450 19,900 120,395 Liên hệ
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 18,091 98,234 19,900 108,057 Liên hệ
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 18,091 107,460 19,900 118,206 Liên hệ
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 18,091 116,867 19,900 128,554 Liên hệ
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 18,091 135,139 19,900 148,653 Liên hệ
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 18,091 144,185 19,900 158,603 Liên hệ
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 18,091 170,778 19,900 187,856 Liên hệ
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 18,091 188,145 19,900 206,960 Liên hệ
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 18,091 213,473 19,900 234,820 Liên hệ
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 18,091 230,116 19,900 253,128 Liên hệ
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 18,091 81,047 19,900 89,152 Liên hệ
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 18,091 88,826 19,900 97,709 Liên hệ
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 18,091 96,425 19,900 106,067 Liên hệ
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 18,091 111,259 19,900 122,385 Liên hệ
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 18,091 118,676 19,900 130,544 Liên hệ
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 18,091 140,205 19,900 154,225 Liên hệ
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 18,091 154,135 19,900 169,548 Liên hệ
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 18,091 123,742 19,900 136,116 Liên hệ
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 18,091 135,682 19,900 149,250 Liên hệ
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 18,091 147,441 19,900 162,185 Liên hệ
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 18,091 170,959 19,900 188,055 Liên hệ
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 18,091 182,537 19,900 200,791 Liên hệ
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 18,091 216,729 19,900 238,402 Liên hệ
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 18,091 239,343 19,900 263,277 Liên hệ
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 18,091 272,449 19,900 299,694 Liên hệ
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 18,091 293,977 19,900 323,375 Liên hệ
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 18,091 98,234 19,900 108,057 Liên hệ
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 18,091 107,460 19,900 118,206 Liên hệ
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 18,091 116,867 19,900 128,554 Liên hệ
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 18,091 135,139 19,900 148,653 Liên hệ
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 18,091 144,185 19,900 158,603 Liên hệ
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 18,091 170,778 19,900 187,856 Liên hệ
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 18,091 188,145 19,900 206,960 Liên hệ
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 18,091 213,473 19,900 234,820 Liên hệ
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 18,091 230,116 19,900 253,128 Liên hệ
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 18,091 149,250 19,900 164,175 Liên hệ
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 18,091 163,723 19,900 180,095 Liên hệ
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 18,091 178,195 19,900 196,015 Liên hệ
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 18,091 206,779 19,900 227,457 Liên hệ
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 18,091 220,890 19,900 242,979 Liên hệ
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 18,091 262,861 19,900 289,147 Liên hệ
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 18,091 290,359 19,900 319,395 Liên hệ
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 18,091 331,064 19,900 364,170 Liên hệ
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 18,091 357,838 19,900 393,622 Liên hệ
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 18,091 394,201 19,900 433,621 Liên hệ
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 18,091 423,327 19,900 465,660 Liên hệ
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 18,091 106,375 19,900 117,012 Liên hệ
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 18,091 132,245 19,900 145,469 Liên hệ
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 18,091 145,089 19,900 159,598 Liên hệ
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 18,091 157,753 19,900 173,528 Liên hệ
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 18,091 182,899 19,900 201,189 Liên hệ
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 18,091 195,382 19,900 214,920 Liên hệ
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 18,091 232,106 19,900 255,317 Liên hệ
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 18,091 256,348 19,900 281,983 Liên hệ
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 18,091 291,987 19,900 321,186 Liên hệ
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 18,091 315,325 19,900 346,857 Liên hệ
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 18,091 349,697 19,900 384,667 Liên hệ
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 18,091 372,130 19,900 409,343 Liên hệ
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 18,455 224,407 20,300 246,848 Liên hệ
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 18,091 239,524 19,900 263,476 Liên hệ
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 18,091 278,238 19,900 306,062 Liên hệ
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 18,091 297,595 19,900 327,355 Liên hệ
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 18,091 354,763 19,900 390,239 Liên hệ
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 18,091 392,573 19,900 431,830 Liên hệ
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 18,091 448,655 19,900 493,520 Liên hệ
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 18,091 485,741 19,900 534,315 Liên hệ
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 18,091 540,556 19,900 594,612 Liên hệ
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 18,091 576,738 19,900 634,412 Liên hệ
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 18,091 612,558 19,900 673,814 Liên hệ
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 18,091 289,816 19,900 318,798 Liên hệ
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 18,091 348,612 19,900 383,473 Liên hệ
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 18,091 416,272 19,900 457,899 Liên hệ
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 18,091 460,775 19,900 506,853 Liên hệ
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 18,091 527,169 19,900 579,886 Liên hệ
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 18,091 570,949 19,900 628,044 Liên hệ
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 18,091 635,895 19,900 699,485 Liên hệ
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 18,091 675,695 19,900 743,265 Liên hệ
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 18,091 694,510 19,900 763,961 Liên hệ
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 18,091 182,537 19,900 200,791 Liên hệ
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 18,091 198,638 19,900 218,502 Liên hệ
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 18,091 230,478 19,900 253,526 Liên hệ
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 18,091 246,398 19,900 271,038 Liên hệ
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 18,091 293,435 19,900 322,778 Liên hệ
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 18,091 324,551 19,900 357,006 Liên hệ
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 18,091 370,321 19,900 407,353 Liên hệ
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 18,091 400,533 19,900 440,586 Liên hệ
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 18,091 445,036 19,900 489,540 Liên hệ
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 18,091 474,525 19,900 521,977 Liên hệ
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 18,091 503,470 19,900 553,817 Liên hệ
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 18,455 356,726 20,300 392,399 Liên hệ
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 18,091 374,120 19,900 411,532 Liên hệ
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 18,091 446,665 19,900 491,331 Liên hệ
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 18,091 494,605 19,900 544,066 Liên hệ
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 18,091 566,065 19,900 622,671 Liên hệ
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 18,091 613,101 19,900 674,411 Liên hệ
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 18,091 683,294 19,900 751,623 Liên hệ
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 18,091 729,606 19,900 802,567 Liên hệ
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 18,091 775,557 19,900 853,113 Liên hệ
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 18,091 219,985 19,900 241,984 Liên hệ
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 18,091 239,524 19,900 263,476 Liên hệ
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 18,091 278,238 19,900 306,062 Liên hệ
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 18,091 297,595 19,900 327,355 Liên hệ
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 18,091 354,763 19,900 390,239 Liên hệ
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 18,091 392,573 19,900 431,830 Liên hệ
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 18,091 448,655 19,900 493,520 Liên hệ
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 18,091 485,741 19,900 534,315 Liên hệ
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 18,091 540,556 19,900 594,612 Liên hệ
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 18,091 576,738 19,900 634,412 Liên hệ
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 18,091 612,558 19,900 673,814 Liên hệ
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 18,091 374,120 19,900 411,532 Liên hệ
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 18,455 455,643 20,300 501,207 Liên hệ
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 18,091 494,605 19,900 544,066 Liên hệ
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 18,091 566,065 19,900 622,671 Liên hệ
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 18,091 613,101 19,900 674,411 Liên hệ
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 18,091 683,294 19,900 751,623 Liên hệ
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 18,091 729,606 19,900 802,567 Liên hệ
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 18,091 775,557 19,900 853,113 Liên hệ
135 Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 6 24.93 18,091 451,006 19,900 496,107 Liên hệ
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 18,091 538,928 19,900 592,821 Liên hệ
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 18,091 597,181 19,900 656,899 Liên hệ
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 18,091 683,836 19,900 752,220 Liên hệ
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 18,091 741,365 19,900 815,502 Liên hệ
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 18,455 843,373 20,300 927,710 Liên hệ
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 18,091 883,379 19,900 971,717 Liên hệ
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 18,091 939,642 19,900 1,033,606 Liên hệ
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 18,091 1,023,584 19,900 1,125,942 Liên hệ
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 18,091 1,106,621 19,900 1,217,283 Liên hệ
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 18,455 1,184,966 20,300 1,303,463 Liên hệ
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 18,091 538,928 19,900 592,821 Liên hệ
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 18,091 597,181 19,900 656,899 Liên hệ
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 18,455 697,582 20,300 767,340 Liên hệ
149 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 18,455 756,267 20,300 831,894 Liên hệ
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 18,091 826,755 19,900 909,430 Liên hệ
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 18,091 883,379 19,900 971,717 Liên hệ
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 18,091 939,642 19,900 1,033,606 Liên hệ
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 18,091 1,023,584 19,900 1,125,942 Liên hệ
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 18,091 1,106,621 19,900 1,217,283 Liên hệ
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 18,091 1,161,617 19,900 1,277,779 Liên hệ
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
156 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1.73 18,091 31,297 19,900 34,427 Liên hệ
157 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 18,091 34,192 19,900 37,611 Liên hệ
158 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2.04 18,091 36,905 19,900 40,596 Liên hệ
159 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2.2 18,091 39,800 19,900 43,780 Liên hệ
160 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2.41 18,091 43,599 19,900 47,959 Liên hệ
161 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2.61 18,091 47,217 19,900 51,939 Liên hệ
162 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 18,091 54,273 19,900 59,700 Liên hệ
163 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 18,091 57,891 19,900 63,680 Liên hệ
164 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3.76 18,091 68,022 19,900 74,824 Liên hệ
165 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2.99 18,091 54,092 19,900 59,501 Liên hệ
166 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3.27 18,091 59,157 19,900 65,073 Liên hệ
167 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 18,091 64,223 19,900 70,645 Liên hệ
168 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 18,455 75,664 20,300 83,230 Liên hệ
169 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4.37 18,091 79,057 19,900 86,963 Liên hệ
170 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 18,091 93,530 19,900 102,883 Liên hệ
171 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5.68 18,091 102,756 19,900 113,032 Liên hệ
172 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6.43 18,091 116,325 19,900 127,957 Liên hệ
173 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6.92 18,091 125,189 19,900 137,708 Liên hệ
174 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 18,091 68,745 19,900 75,620 Liên hệ
175 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4.16 18,091 75,258 19,900 82,784 Liên hệ
176 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4.52 18,091 81,771 19,900 89,948 Liên hệ
177 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5.23 18,091 94,615 19,900 104,077 Liên hệ
178 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5.58 18,091 100,947 19,900 111,042 Liên hệ
179 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6.62 18,091 119,762 19,900 131,738 Liên hệ
180 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 18,091 131,883 19,900 145,071 Liên hệ
181 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 18,091 149,974 19,900 164,971 Liên hệ
182 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8.93 18,091 161,552 19,900 177,707 Liên hệ
183 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4.81 18,091 87,017 19,900 95,719 Liên hệ
184 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5.27 18,091 95,339 19,900 104,873 Liên hệ
185 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5.74 18,091 103,842 19,900 114,226 Liên hệ
186 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6.65 18,091 120,305 19,900 132,335 Liên hệ
187 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 18,091 128,445 19,900 141,290 Liên hệ
188 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8.44 18,091 152,687 19,900 167,956 Liên hệ
189 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 18,091 168,607 19,900 185,468 Liên hệ
190 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10.62 18,091 192,125 19,900 211,338 Liên hệ
191 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 18,091 207,503 19,900 228,253 Liên hệ
192 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12.72 18,091 230,116 19,900 253,128 Liên hệ
193 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13.54 18,091 244,951 19,900 269,446 Liên hệ
194 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14.35 18,091 259,605 19,900 285,565 Liên hệ
195 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5.49 18,091 99,319 19,900 109,251 Liên hệ
196 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6.02 18,091 108,907 19,900 119,798 Liên hệ
197 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6.55 18,091 118,495 19,900 130,345 Liên hệ
198 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 18,091 137,491 19,900 151,240 Liên hệ
199 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 18,091 146,898 19,900 161,588 Liên hệ
200 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9.67 18,091 174,939 19,900 192,433 Liên hệ
201 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10.68 18,091 193,211 19,900 212,532 Liên hệ
202 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12.18 18,091 220,347 19,900 242,382 Liên hệ
203 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13.17 18,091 238,257 19,900 262,083 Liên hệ
204 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14.63 18,091 264,670 19,900 291,137 Liên hệ
205 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15.58 18,091 281,856 19,900 310,042 Liên hệ
206 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16.53 18,091 299,043 19,900 328,947 Liên hệ
207 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6.69 18,091 121,028 19,900 133,131 Liên hệ
208 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 18,091 131,702 19,900 144,872 Liên hệ
209 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8.45 18,091 152,868 19,900 168,155 Liên hệ
210 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 18,091 163,361 19,900 179,697 Liên hệ
211 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10.76 18,091 194,658 19,900 214,124 Liên hệ
212 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11.9 18,091 215,282 19,900 236,810 Liên hệ
213 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13.58 18,091 245,675 19,900 270,242 Liên hệ
214 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14.69 18,091 265,755 19,900 292,331 Liên hệ
215 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16.32 18,091 295,244 19,900 324,768 Liên hệ
216 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 18,091 314,782 19,900 346,260 Liên hệ
217 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 18,091 334,139 19,900 367,553 Liên hệ
218 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 18,091 150,697 19,900 165,767 Liên hệ
219 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9.67 18,091 174,939 19,900 192,433 Liên hệ
220 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10.34 18,091 187,060 19,900 205,766 Liên hệ
221 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12.33 18,091 223,061 19,900 245,367 Liên hệ
222 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13.64 18,091 246,760 19,900 271,436 Liên hệ
223 Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 6 15.59 18,091 282,037 19,900 310,241 Liên hệ
224 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16.87 18,091 305,194 19,900 335,713 Liên hệ
225 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18.77 18,091 339,566 19,900 373,523 Liên hệ
226 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 18,091 362,180 19,900 398,398 Liên hệ
227 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21.26 18,091 384,613 19,900 423,074 Liên hệ
228 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 18,091 219,262 19,900 241,188 Liên hệ
229 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12.96 18,091 234,458 19,900 257,904 Liên hệ
230 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 18,091 279,866 19,900 307,853 Liên hệ
231 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17.13 18,091 309,897 19,900 340,887 Liên hệ
232 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19.6 18,091 354,582 19,900 390,040 Liên hệ
233 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21.23 18,091 384,070 19,900 422,477 Liên hệ
234 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23.66 18,091 428,031 19,900 470,834 Liên hệ
235 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25.26 18,091 456,976 19,900 502,674 Liên hệ
236 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26.85 18,091 485,741 19,900 534,315 Liên hệ
237 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16.45 18,091 297,595 19,900 327,355 Liên hệ
238 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19.66 18,091 355,667 19,900 391,234 Liên hệ
239 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21.78 18,091 394,020 19,900 433,422 Liên hệ
240 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24.95 18,091 451,368 19,900 496,505 Liên hệ
241 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 18,091 489,178 19,900 538,096 Liên hệ
242 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30.16 18,091 545,622 19,900 600,184 Liên hệ
243 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32.23 18,091 583,070 19,900 641,377 Liên hệ
244 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34.28 18,091 620,156 19,900 682,172 Liên hệ
245 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19.27 18,091 348,612 19,900 383,473 Liên hệ
246 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 18,091 416,815 19,900 458,496 Liên hệ
247 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25.54 18,091 462,042 19,900 508,246 Liên hệ
248 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29.27 18,455 540,165 20,300 594,181 Liên hệ
249 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31.74 18,091 574,205 19,900 631,626 Liên hệ
250 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 18,455 653,660 20,300 719,026 Liên hệ
251 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37.87 18,091 685,103 19,900 753,613 Liên hệ
252 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 18,091 729,064 19,900 801,970 Liên hệ
253 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28.29 18,091 511,792 19,900 562,971 Liên hệ
254 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31.37 18,091 567,512 19,900 624,263 Liên hệ
255 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35.97 18,091 650,730 19,900 715,803 Liên hệ
256 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 18,091 706,088 19,900 776,697 Liên hệ
257 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43.59 18,091 788,583 19,900 867,441 Liên hệ
258 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46.61 18,091 843,217 19,900 927,539 Liên hệ
259 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49.62 18,091 897,671 19,900 987,438 Liên hệ
260 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29.75 18,091 538,205 19,900 592,025 Liên hệ
261 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 18,091 597,000 19,900 656,700 Liên hệ
262 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37.84 18,091 684,560 19,900 753,016 Liên hệ
263 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 18,091 742,813 19,900 817,094 Liên hệ
264 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45.86 18,091 829,649 19,900 912,614 Liên hệ
265 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 18,091 887,359 19,900 976,095 Liên hệ
266 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 18,091 944,888 19,900 1,039,377 Liên hệ
267 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33.29 18,091 602,246 19,900 662,471 Liên hệ
268 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36.93 18,091 668,097 19,900 734,907 Liên hệ
269 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42.37 18,091 766,512 19,900 843,163 Liên hệ
270 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45.98 18,091 831,820 19,900 915,002 Liên hệ
271 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51.37 18,091 929,330 19,900 1,022,263 Liên hệ
272 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54.96 18,091 994,276 19,900 1,093,704 Liên hệ
273 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58.52 18,091 1,058,680 19,900 1,164,548 Liên hệ
274 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 18,091 944,888 19,900 1,039,377 Liên hệ
Thép hộp đen Hòa Phát
275 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 6 2.41 17,409 41,956 19,150 46,152 Liên hệ
276 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 6 3.77 17,409 65,632 19,150 72,196 Liên hệ
277 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 6 4.08 17,409 71,029 19,150 78,132 Liên hệ
278 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 6 4.7 17,409 81,823 19,150 90,005 Liên hệ
279 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 6 2.41 17,409 41,956 19,150 46,152 Liên hệ
280 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 6 2.63 17,409 45,786 19,150 50,365 Liên hệ
281 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 6 2.84 17,409 49,442 19,150 54,386 Liên hệ
282 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 6 3.25 17,409 56,580 19,150 62,238 Liên hệ
283 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 6 2.79 17,409 48,571 19,150 53,429 Liên hệ
284 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 6 3.04 17,409 52,924 19,150 58,216 Liên hệ
285 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 6 3.29 17,409 57,276 19,150 63,004 Liên hệ
286 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 6 3.78 17,409 65,806 19,150 72,387 Liên hệ
287 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 6 3.54 17,409 61,628 19,150 67,791 Liên hệ
288 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 6 3.87 17,409 67,373 19,150 74,111 Liên hệ
289 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 6 4.2 17,409 73,118 19,150 80,430 Liên hệ
290 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 6 4.83 17,409 84,086 19,150 92,495 Liên hệ
291 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 6 5.14 16,955 87,146 18,650 95,861 Liên hệ
292 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 6 6.05 16,318 98,725 17,950 108,598 Liên hệ
293 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 6 5.43 17,409 94,531 19,150 103,985 Liên hệ
294 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 6 5.94 17,409 103,410 19,150 113,751 Liên hệ
295 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 6 6.46 17,409 112,463 19,150 123,709 Liên hệ
296 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 6 7.47 17,409 130,046 19,150 143,051 Liên hệ
297 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 6 7.79 16,955 132,076 18,650 145,284 Liên hệ
298 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 6 9.44 16,318 154,044 17,950 169,448 Liên hệ
299 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 6 10.4 15,591 162,145 17,150 178,360 Liên hệ
300 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 6 11.8 15,591 183,973 17,150 202,370 Liên hệ
301 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 6 12.72 15,591 198,316 17,150 218,148 Liên hệ
302 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6 4.48 17,409 77,993 19,150 85,792 Liên hệ
303 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6 4.91 17,409 85,479 19,150 94,027 Liên hệ
304 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6 5.33 17,409 92,790 19,150 102,070 Liên hệ
305 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6 6.15 17,409 107,066 19,150 117,773 Liên hệ
306 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6 6.56 16,955 111,222 18,650 122,344 Liên hệ
307 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6 7.75 16,318 126,466 17,950 139,113 Liên hệ
308 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6 8.52 15,591 132,835 17,150 146,118 Liên hệ
309 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6 6.84 17,409 119,078 19,150 130,986 Liên hệ
310 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6 7.5 17,409 130,568 19,150 143,625 Liên hệ
311 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6 8.15 17,409 141,884 19,150 156,073 Liên hệ
312 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6 9.45 17,409 164,516 19,150 180,968 Liên hệ
313 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6 10.09 16,955 171,071 18,650 188,179 Liên hệ
314 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6 11.98 16,318 195,492 17,950 215,041 Liên hệ
315 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6 13.23 15,591 206,268 17,150 226,895 Liên hệ
316 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6 15.06 15,591 234,799 17,150 258,279 Liên hệ
317 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6 16.25 15,591 253,352 17,150 278,688 Liên hệ
318 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6 5.43 17,409 94,531 19,150 103,985 Liên hệ
319 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6 5.94 17,409 103,410 19,150 113,751 Liên hệ
320 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6 6.46 17,409 112,463 19,150 123,709 Liên hệ
321 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6 7.47 17,409 130,046 19,150 143,051 Liên hệ
322 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6 7.97 16,955 135,128 18,650 148,641 Liên hệ
323 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6 9.44 16,318 154,044 17,950 169,448 Liên hệ
324 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6 10.4 15,591 162,145 17,150 178,360 Liên hệ
325 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6 11.8 15,591 183,973 17,150 202,370 Liên hệ
326 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6 12.72 15,591 198,316 17,150 218,148 Liên hệ
327 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6 8.25 17,409 143,625 19,150 157,988 Liên hệ
328 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6 9.05 17,409 157,552 19,150 173,308 Liên hệ
329 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6 9.85 17,409 171,480 19,150 188,628 Liên hệ
330 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6 11.43 17,409 198,986 19,150 218,885 Liên hệ
331 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6 12.21 16,955 207,015 18,650 227,717 Liên hệ
332 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6 14.53 16,318 237,103 17,950 260,814 Liên hệ
333 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6 16.05 15,591 250,234 17,150 275,258 Liên hệ
334 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6 18.3 15,591 285,314 17,150 313,845 Liên hệ
335 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6 19.78 15,591 308,388 17,150 339,227 Liên hệ
336 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6 21.97 15,591 342,532 17,150 376,786 Liên hệ
337 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6 23.4 15,591 364,827 17,150 401,310 Liên hệ
338 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6 8.02 17,409 139,621 19,150 153,583 Liên hệ
339 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6 8.72 17,409 151,807 19,150 166,988 Liên hệ
340 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6 10.11 17,409 176,006 19,150 193,607 Liên hệ
341 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6 10.8 16,955 183,109 18,650 201,420 Liên hệ
342 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6 12.83 16,318 209,362 17,950 230,299 Liên hệ
343 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6 14.17 15,591 220,923 17,150 243,016 Liên hệ
344 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6 16.14 15,591 251,637 17,150 276,801 Liên hệ
345 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6 17.43 15,591 271,750 17,150 298,925 Liên hệ
346 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6 19.33 15,591 301,372 17,150 331,510 Liên hệ
347 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6 20.57 15,591 320,705 17,150 352,776 Liên hệ
348 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6 12.16 17,409 211,695 19,150 232,864 Liên hệ
349 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6 13.24 17,409 230,496 19,150 253,546 Liên hệ
350 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6 15.38 17,409 267,752 19,150 294,527 Liên hệ
351 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6 33.86 15,591 527,908 17,150 580,699 Liên hệ
352 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6 31.88 15,591 497,038 17,150 546,742 Liên hệ
353 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6 29.88 15,591 465,856 17,150 512,442 Liên hệ
354 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6 26.85 15,591 418,616 17,150 460,478 Liên hệ
355 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6 24.8 15,591 386,655 17,150 425,320 Liên hệ
356 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6 21.7 15,591 338,323 17,150 372,155 Liên hệ
357 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6 19.61 16,318 320,000 17,950 352,000 Liên hệ
358 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6 16.45 16,955 278,902 18,650 306,793 Liên hệ
359 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6 19.27 16,955 326,714 18,650 359,386 Liên hệ
360 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6 23.01 16,318 375,481 17,950 413,030 Liên hệ
361 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6 25.47 15,591 397,100 17,150 436,811 Liên hệ
362 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6 29.14 15,591 454,319 17,150 499,751 Liên hệ
363 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6 31.56 15,591 492,049 17,150 541,254 Liên hệ
364 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6 35.15 15,591 548,020 17,150 602,823 Liên hệ
365 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6 37.53 15,591 585,127 17,150 643,640 Liên hệ
366 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6 38.39 15,591 598,535 17,150 658,389 Liên hệ
367 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6 10.09 17,409 175,658 19,150 193,224 Liên hệ
368 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6 10.98 17,409 191,152 19,150 210,267 Liên hệ
369 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6 12.74 17,409 221,792 19,150 243,971 Liên hệ
370 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6 27.83 15,591 433,895 17,150 477,285 Liên hệ
371 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6 26.23 15,591 408,950 17,150 449,845 Liên hệ
372 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6 24.6 15,591 383,536 17,150 421,890 Liên hệ
373 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6 22.14 15,591 345,183 17,150 379,701 Liên hệ
374 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6 20.47 15,591 319,146 17,150 351,061 Liên hệ
375 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6 17.94 15,591 279,701 17,150 307,671 Liên hệ
376 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6 16.22 16,318 264,681 17,950 291,149 Liên hệ
377 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6 13.62 16,955 230,921 18,650 254,013 Liên hệ
378 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6 19.33 17,409 336,518 19,150 370,170 Liên hệ
379 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6 20.68 16,955 350,620 18,650 385,682 Liên hệ
380 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6 24.69 16,318 402,896 17,950 443,186 Liên hệ
381 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6 27.34 15,591 426,255 17,150 468,881 Liên hệ
382 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6 31.29 15,591 487,840 17,150 536,624 Liên hệ
383 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6 33.89 15,591 528,376 17,150 581,214 Liên hệ
384 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6 37.77 15,591 588,869 17,150 647,756 Liên hệ
385 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6 40.33 15,591 628,781 17,150 691,660 Liên hệ
386 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6 42.87 15,591 668,382 17,150 735,221 Liên hệ
387 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6 12.16 17,409 211,695 19,150 232,864 Liên hệ
388 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6 13.24 17,409 230,496 19,150 253,546 Liên hệ
389 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6 15.38 17,409 267,752 19,150 294,527 Liên hệ
390 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6 16.45 16,955 278,902 18,650 306,793 Liên hệ
391 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6 19.61 16,318 320,000 17,950 352,000 Liên hệ
392 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6 21.7 15,591 338,323 17,150 372,155 Liên hệ
393 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6 24.8 15,591 386,655 17,150 425,320 Liên hệ
394 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6 26.85 15,591 418,616 17,150 460,478 Liên hệ
395 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6 29.88 15,591 465,856 17,150 512,442 Liên hệ
396 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6 31.88 15,591 497,038 17,150 546,742 Liên hệ
397 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6 33.86 15,591 527,908 17,150 580,699 Liên hệ
398 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6 24.93 16,955 422,677 18,650 464,945 Liên hệ
399 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6 29.79 16,318 486,119 17,950 534,731 Liên hệ
400 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6 33.01 15,591 514,656 17,150 566,122 Liên hệ
401 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6 37.8 15,591 589,336 17,150 648,270 Liên hệ
402 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6 40.98 15,591 638,915 17,150 702,807 Liên hệ
403 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6 45.7 15,591 712,505 17,150 783,755 Liên hệ
404 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6 48.83 15,591 761,304 17,150 837,435 Liên hệ
405 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6 51.94 15,591 809,792 17,150 890,771 Liên hệ
406 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6 56.58 15,591 882,134 17,150 970,347 Liên hệ
407 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6 61.17 15,591 953,696 17,150 1,049,066 Liên hệ
408 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6 64.21 15,591 1,001,092 17,150 1,101,202 Liên hệ
409 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6 29.79 17,227 513,200 18,950 564,521 Liên hệ
410 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6 33.01 15,591 514,656 17,150 566,122 Liên hệ
411 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6 37.8 15,591 589,336 17,150 648,270 Liên hệ
412 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6 40.98 15,591 638,915 17,150 702,807 Liên hệ
413 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6 45.7 15,591 712,505 17,150 783,755 Liên hệ
414 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6 48.83 15,591 761,304 17,150 837,435 Liên hệ
415 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6 51.94 15,591 809,792 17,150 890,771 Liên hệ
416 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6 56.58 15,591 882,134 17,150 970,347 Liên hệ
417 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6 61.17 15,591 953,696 17,150 1,049,066 Liên hệ
418 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6 64.21 15,591 1,001,092 17,150 1,101,202 Liên hệ
419 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 6 62.68 15,591 977,238 17,150 1,074,962 Liên hệ
Thép ống đen Hòa Phát
420 Ống đen D12.7 x 1.0 6 1.73 17,409 30,118 19,150 33,130 Liên hệ
421 Ống đen D12.7 x 1.1 6 1.89 17,409 32,903 19,150 36,194 Liên hệ
422 Ống đen D12.7 x 1.2 6 2.04 17,409 35,515 19,150 39,066 Liên hệ
423 Ống đen D15.9 x 1.0 6 2.2 17,409 38,300 19,150 42,130 Liên hệ
424 Ống đen D15.9 x 1.1 6 2.41 17,409 41,956 19,150 46,152 Liên hệ
425 Ống đen D15.9 x 1.2 6 2.61 17,409 45,438 19,150 49,982 Liên hệ
426 Ống đen D15.9 x 1.4 6 3 17,409 52,227 19,150 57,450 Liên hệ
427 Ống đen D15.9 x 1.5 6 3.2 17,409 55,709 19,150 61,280 Liên hệ
428 Ống đen D15.9 x 1.8 6 3.76 16,318 61,356 17,950 67,492 Liên hệ
429 Ống đen D21.2 x 1.0 6 2.99 17,409 52,053 19,150 57,259 Liên hệ
430 Ống đen D21.2 x 1.1 6 3.27 17,409 56,928 19,150 62,621 Liên hệ
431 Ống đen D21.2 x 1.2 6 3.55 17,409 61,802 19,150 67,983 Liên hệ
432 Ống đen D21.2 x 1.4 6 4.1 17,409 71,377 19,150 78,515 Liên hệ
433 Ống đen D21.2 x 1.5 6 4.37 16,955 74,091 18,650 81,501 Liên hệ
434 Ống đen D21.2 x 1.8 6 5.17 16,318 84,365 17,950 92,802 Liên hệ
435 Ống đen D21.2 x 2.0 6 5.68 15,591 88,556 17,150 97,412 Liên hệ
436 Ống đen D21.2 x 2.3 6 6.43 15,591 100,250 17,150 110,275 Liên hệ
437 Ống đen D21.2 x 2.5 6 6.92 15,591 107,889 17,150 118,678 Liên hệ
438 Ống đen D26.65 x 1.0 6 3.8 17,409 66,155 19,150 72,770 Liên hệ
439 Ống đen D26.65 x 1.1 6 4.16 17,409 72,422 19,150 79,664 Liên hệ
440 Ống đen D26.65 x 1.2 6 4.52 17,409 78,689 19,150 86,558 Liên hệ
441 Ống đen D26.65 x 1.4 6 5.23 17,409 91,050 19,150 100,155 Liên hệ
442 Ống đen D26.65 x 1.5 6 5.58 16,955 94,606 18,650 104,067 Liên hệ
443 Ống đen D26.65 x 1.8 6 6.62 16,318 108,026 17,950 118,829 Liên hệ
444 Ống đen D26.65 x 2.0 6 7.29 15,591 113,658 17,150 125,024 Liên hệ
445 Ống đen D26.65 x 2.3 6 8.29 15,591 129,249 17,150 142,174 Liên hệ
446 Ống đen D26.65 x 2.5 6 8.93 15,591 139,227 17,150 153,150 Liên hệ
447 Ống đen D33.5 x 1.0 6 4.81 17,409 83,738 19,150 92,112 Liên hệ
448 Ống đen D33.5 x 1.1 6 5.27 17,409 91,746 19,150 100,921 Liên hệ
449 Ống đen D33.5 x 1.2 6 5.74 17,409 99,928 19,150 109,921 Liên hệ
450 Ống đen D33.5 x 1.4 6 6.65 17,409 115,770 19,150 127,348 Liên hệ
451 Ống đen D33.5 x 1.5 6 7.1 16,955 120,377 18,650 132,415 Liên hệ
452 Ống đen D33.5 x 1.8 6 8.44 16,318 137,725 17,950 151,498 Liên hệ
453 Ống đen D33.5 x 2.0 6 9.32 15,591 145,307 17,150 159,838 Liên hệ
454 Ống đen D33.5 x 2.3 6 10.62 15,591 165,575 17,150 182,133 Liên hệ
455 Ống đen D33.5 x 2.5 6 11.47 15,591 178,828 17,150 196,711 Liên hệ
456 Ống đen D33.5 x 2.8 6 12.72 15,591 198,316 17,150 218,148 Liên hệ
457 Ống đen D33.5 x 3.0 6 13.54 15,591 211,101 17,150 232,211 Liên hệ
458 Ống đen D33.5 x 3.2 6 14.35 15,591 223,730 17,150 246,103 Liên hệ
459 Ống đen D38.1 x 1.0 6 5.49 17,409 95,576 19,150 105,134 Liên hệ
460 Ống đen D38.1 x 1.1 6 6.02 17,409 104,803 19,150 115,283 Liên hệ
461 Ống đen D38.1 x 1.2 6 6.55 17,409 114,030 19,150 125,433 Liên hệ
462 Ống đen D38.1 x 1.4 6 7.6 17,409 132,309 19,150 145,540 Liên hệ
463 Ống đen D38.1 x 1.5 6 8.12 16,955 137,671 18,650 151,438 Liên hệ
464 Ống đen D38.1 x 1.8 6 9.67 16,318 157,797 17,950 173,577 Liên hệ
465 Ống đen D38.1 x 2.0 6 10.68 15,591 166,511 17,150 183,162 Liên hệ
466 Ống đen D38.1 x 2.3 6 12.18 15,591 189,897 17,150 208,887 Liên hệ
467 Ống đen D38.1 x 2.5 6 13.17 15,591 205,332 17,150 225,866 Liên hệ
468 Ống đen D38.1 x 2.8 6 14.63 15,591 228,095 17,150 250,905 Liên hệ
469 Ống đen D38.1 x 3.0 6 15.58 15,591 242,906 17,150 267,197 Liên hệ
470 Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53 15,591 257,718 17,150 283,490 Liên hệ
471 Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69 17,409 116,467 19,150 128,114 Liên hệ
472 Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28 17,409 126,738 19,150 139,412 Liên hệ
473 Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45 17,409 147,107 19,150 161,818 Liên hệ
474 Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03 16,955 153,100 18,650 168,410 Liên hệ
475 Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76 16,318 175,584 17,950 193,142 Liên hệ
476 Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9 15,591 185,532 17,150 204,085 Liên hệ
477 Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58 15,591 211,725 17,150 232,897 Liên hệ
478 Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69 15,591 229,030 17,150 251,934 Liên hệ
479 Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32 17,409 284,116 19,150 312,528 Liên hệ
480 Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4 17,409 302,918 19,150 333,210 Liên hệ
481 Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47 17,409 321,546 19,150 353,701 Liên hệ
482 Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33 19,091 159,027 21,000 174,930 Liên hệ
483 Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67 19,091 184,609 21,000 203,070 Liên hệ
484 Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34 18,318 189,410 20,150 208,351 Liên hệ
485 Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33 18,136 223,621 19,950 245,984 Liên hệ
486 Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64 17,409 237,460 19,150 261,206 Liên hệ
487 Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59 17,409 271,408 19,150 298,549 Liên hệ
488 Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87 17,409 293,691 19,150 323,061 Liên hệ
489 Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77 17,409 326,769 19,150 359,446 Liên hệ
490 Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02 17,409 348,530 19,150 383,383 Liên hệ
491 Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26 17,409 370,117 19,150 407,129 Liên hệ
492 Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12 19,091 231,382 21,000 254,520 Liên hệ
493 Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96 18,318 237,404 20,150 261,144 Liên hệ
494 Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47 18,136 280,570 19,950 308,627 Liên hệ
495 Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13 17,409 298,218 19,150 328,040 Liên hệ
496 Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6 17,409 341,218 19,150 375,340 Liên hệ
497 Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23 17,409 369,595 19,150 406,555 Liên hệ
498 Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66 17,409 411,899 19,150 453,089 Liên hệ
499 Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26 15,591 393,826 17,150 433,209 Liên hệ
500 Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85 15,591 418,616 17,150 460,478 Liên hệ
501 Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45 16,955 278,902 18,650 306,793 Liên hệ
502 Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66 16,318 810,361 17,950 891,397 Liên hệ
503 Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78 15,591 339,570 17,150 373,527 Liên hệ
504 Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95 15,591 388,993 17,150 427,893 Liên hệ
505 Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04 15,591 421,578 17,150 463,736 Liên hệ
506 Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16 15,591 470,222 17,150 517,244 Liên hệ
507 Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23 15,591 502,495 17,150 552,745 Liên hệ
508 Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28 15,591 534,456 17,150 587,902 Liên hệ
509 Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27 16,955 326,714 18,650 359,386 Liên hệ
510 Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04 16,318 375,971 17,950 413,568 Liên hệ
511 Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54 15,591 398,192 17,150 438,011 Liên hệ
512 Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27 15,591 456,346 17,150 501,981 Liên hệ
513 Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74 15,591 494,855 17,150 544,341 Liên hệ
514 Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42 15,591 552,230 17,150 607,453 Liên hệ
515 Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87 15,591 590,428 17,150 649,471 Liên hệ
516 Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3 15,591 628,314 17,150 691,145 Liên hệ
517 Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29 16,318 461,641 17,950 507,806 Liên hệ
518 Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37 15,591 489,087 17,150 537,996 Liên hệ
519 Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97 15,591 560,805 17,150 616,886 Liên hệ
520 Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03 15,591 608,513 17,150 669,365 Liên hệ
521 Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86 15,591 714,999 17,150 786,499 Liên hệ
522 Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61 15,591 726,692 17,150 799,362 Liên hệ
523 Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62 15,591 773,621 17,150 850,983 Liên hệ
524 Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75 16,318 485,466 17,950 534,013 Liên hệ
525 Ống đen D113.5 x 2.0 6 33 15,591 514,500 17,150 565,950 Liên hệ
526 Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84 15,591 589,960 17,150 648,956 Liên hệ
527 Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06 15,591 640,163 17,150 704,179 Liên hệ
528 Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86 15,591 714,999 17,150 786,499 Liên hệ
529 Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05 15,591 764,734 17,150 841,208 Liên hệ
530 Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23 15,591 814,313 17,150 895,745 Liên hệ
531 Ống đen D126.8 x 1.8 6 33.29 16,318 543,232 17,950 597,556 Liên hệ
532 Ống đen D126.8 x 2.0 6 36.93 15,591 575,772 17,150 633,350 Liên hệ
533 Ống đen D126.8 x 2.3 6 42.37 15,591 660,587 17,150 726,646 Liên hệ
534 Ống đen D126.8 x 2.5 6 45.98 15,591 716,870 17,150 788,557 Liên hệ
535 Ống đen D126.8 x 2.8 6 54.37 15,591 847,678 17,150 932,446 Liên hệ
536 Ống đen D126.8 x 3.0 6 54.96 15,591 856,876 17,150 942,564 Liên hệ
537 Ống đen D126.8 x 3.2 6 58.52 15,591 912,380 17,150 1,003,618 Liên hệ
538 Ống đen D113.5 x 4.0 14 64.81 15,591 1,010,447 17,150 1,111,492 Liên hệ
Thép hộp đen cỡ lớn
539 Thép hộp 250 x 250 x 10 6 448.39 17,682 7,928,350 19,450 8,721,186 Liên hệ
540 Thép hộp 250 x 250 x 8 6 362.33 17,955 6,505,470 19,750 7,156,018 Liên hệ
541 Thép hộp 250 x 250 x 6 6 274.46 17,682 4,852,952 19,450 5,338,247 Liên hệ
542 Thép hộp 250 x 250 x 5 6 229.85 17,682 4,064,166 19,450 4,470,583 Liên hệ
543 Thép hộp 250 x 250 x 4 6 184.78 17,682 3,267,246 19,450 3,593,971 Liên hệ
544 Thép hộp 200 x 200 x 8 6 286.97 17,682 5,074,151 19,450 5,581,567 Liên hệ
545 Thép hộp 200 x 200 x 6 6 217.94 17,682 3,853,575 19,450 4,238,933 Liên hệ
546 Thép hộp đen 200 x 200 x 5 6 182.75 17,682 3,231,352 19,450 3,554,488 Liên hệ
547 Thép hộp 200 x 200 x 4 6 147.1 17,682 2,600,995 19,450 2,861,095 Liên hệ
548 Hộp đen 125 x 125 x 6 x 6000 6 134.52 16,500 2,219,580 18,150 2,441,538 Liên hệ
549 Hộp đen 125 x 125 x 5 x 6000 6 113.04 16,500 1,865,160 18,150 2,051,676 Liên hệ
550 Hộp đen 125 x 125 x 4.5 x 6000 6 101.04 16,500 1,667,160 18,150 1,833,876 Liên hệ
551 Hộp đen 125 x 125 x 2.5 x 6000 6 57.46 16,500 948,090 18,150 1,042,899 Liên hệ
552 Hộp đen 75 x 150 x 4.5 x 6000 6 91.56 15,591 1,427,504 17,150 1,570,254 Liên hệ
553 Hộp đen 75 x 150 x 2.5 x 6000 6 51.81 15,591 807,765 17,150 888,542 Liên hệ
554 Hộp đen 300 x 300 x 12 6 651.11 17,955 11,690,384 19,750 12,859,423 Liên hệ
555 Hộp đen 300 x 300 x 10 6 546.36 17,955 9,809,645 19,750 10,790,610 Liên hệ
556 Hộp đen 300 x 300 x 8 6 440.102 17,955 7,901,831 19,750 8,692,015 Liên hệ
557 Hộp đen 200 x 200 x 12 6 425.03 17,955 7,631,220 19,750 8,394,343 Liên hệ
558 Hộp đen 200 x 200 x 10 6 357.96 17,955 6,427,009 19,750 7,069,710 Liên hệ
559 Hộp đen 180 x 180 x 10 6 320.28 17,500 5,604,900 19,250 6,165,390 Liên hệ
560 Hộp đen 180 x 180 x 8 6 259.24 17,500 4,536,700 19,250 4,990,370 Liên hệ
561 Hộp đen 180 x 180 x 6 6 196.69 17,500 3,442,075 19,250 3,786,283 Liên hệ
562 Hộp đen 180 x 180 x 5 6 165.79 17,500 2,901,325 19,250 3,191,458 Liên hệ
563 Hộp đen 160 x 160 x 12 6 334.8 17,500 5,859,000 19,250 6,444,900 Liên hệ
564 Hộp đen 160 x 160 x 8 6 229.09 17,500 4,009,075 19,250 4,409,983 Liên hệ
565 Hộp đen 160 x 160 x 6 6 174.08 17,500 3,046,400 19,250 3,351,040 Liên hệ
566 Hộp đen 160 x 160 x 5 6 146.01 17,500 2,555,175 19,250 2,810,693 Liên hệ
567 Hộp đen 150 x 250 x 8 6 289.38 16,500 4,774,770 18,150 5,252,247 Liên hệ
568 Hộp đen 150 x 250 x 5 6 183.69 16,500 3,030,885 18,150 3,333,974 Liên hệ
569 Hộp đen 150 x 150 x 5 6 136.59 16,500 2,253,735 18,150 2,479,109 Liên hệ
570 Hộp đen 140 x 140 x 8 6 198.95 16,500 3,282,675 18,150 3,610,943 Liên hệ
571 Hộp đen 140 x 140 x 6 6 151.47 16,500 2,499,255 18,150 2,749,181 Liên hệ
572 Hộp đen 140 x 140 x 5 6 127.17 16,500 2,098,305 18,150 2,308,136 Liên hệ
573 Hộp đen 120 x 120 x 6 6 128.87 15,591 2,009,200 17,150 2,210,121 Liên hệ
574 Hộp đen 120 x 120 x 5 6 108.33 15,591 1,688,963 17,150 1,857,860 Liên hệ
575 Hộp đen 100 x 200 x 8 6 214.02 17,955 3,842,632 19,750 4,226,895 Liên hệ
576 Hộp đen 100 x 140 x 6 6 128.86 16,500 2,126,190 18,150 2,338,809 Liên hệ
577 Hộp đen 100 x 100 x 5 6 89.49 15,955 1,427,772 17,550 1,570,550 Liên hệ
578 Hộp đen 100 x 100 x 10 6 169.56 15,955 2,705,253 17,550 2,975,778 Liên hệ
579 Hộp đen 100 x 100 x 2.0 6 36.78 15,955 586,808 17,550 645,489 Liên hệ
580 Thép Hòa Phát 100 x 100 x 2.5 6 45.69 15,591 712,349 17,150 783,584 Liên hệ
581 Hộp đen 100 x 100 x 2.8 6 50.98 15,591 794,825 17,150 874,307 Liên hệ
582 Hộp đen 100 x 100 x 3.0 6 54.49 15,591 849,549 17,150 934,504 Liên hệ
583 Hộp đen 100 x 100 x 3.2 6 57.97 15,591 903,805 17,150 994,186 Liên hệ
584 Hộp đen 100 x 100 x 3.5 6 79.66 15,591 1,241,972 17,150 1,366,169 Liên hệ
585 Hộp đen 100 x 100 x 3.8 6 68.33 15,591 1,065,327 17,150 1,171,860 Liên hệ
586 Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 6 71.74 15,591 1,118,492 17,150 1,230,341 Liên hệ
587 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 6 46.2 15,591 720,300 17,150 792,330 Liên hệ
588 Hộp đen 100 x 150 x 2.5 6 57.46 15,591 895,854 17,150 985,439 Liên hệ
589 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 6 64.17 15,591 1,000,469 17,150 1,100,516 Liên hệ
590 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 6 73.04 15,591 1,138,760 17,150 1,252,636 Liên hệ
591 Hộp đen 100 x 150 x 3.5 6 79.66 15,591 1,241,972 17,150 1,366,169 Liên hệ
592 Hộp đen 100 x 150 x 3.8 6 86.23 15,591 1,344,404 17,150 1,478,845 Liên hệ
593 Hộp đen 100 x 150 x 4.0 6 90.58 15,591 1,412,225 17,150 1,553,447 Liên hệ
594 Hộp đen 150 x 150 x 2.0 6 55.62 16,500 917,730 18,150 1,009,503 Liên hệ
595 Hộp đen 150 x 150 x 2.5 6 69.24 16,500 1,142,460 18,150 1,256,706 Liên hệ
596 Hộp đen 150 x 150 x 2.8 6 77.36 16,500 1,276,440 18,150 1,404,084 Liên hệ
597 Hộp đen 150 x 150 x 3.0 6 82.75 16,500 1,365,375 18,150 1,501,913 Liên hệ
598 Hộp đen 150 x 150 x 3.2 6 88.12 16,500 1,453,980 18,150 1,599,378 Liên hệ
599 Hộp đen 150 x 150 x 3.5 6 96.14 16,500 1,586,310 18,150 1,744,941 Liên hệ
600 Hộp đen 150 x 150 x 3.8 6 104.12 16,500 1,717,980 18,150 1,889,778 Liên hệ
601 Hộp đen 150 x 150 x 4.0 6 109.42 16,500 1,805,430 18,150 1,985,973 Liên hệ
602 Hộp đen 100 x 200 x 2.0 6 55.62 16,500 917,730 18,150 1,009,503 Liên hệ
603 Hộp đen 100 x 200 x 2.5 6 69.24 16,500 1,142,460 18,150 1,256,706 Liên hệ
604 Hộp đen 100 x 200 x 2.8 6 77.36 16,500 1,276,440 18,150 1,404,084 Liên hệ
605 Hộp đen 100 x 200 x 3.0 6 82.75 16,500 1,365,375 18,150 1,501,913 Liên hệ
606 Hộp đen 100 x 200 x 3.2 6 88.12 16,500 1,453,980 18,150 1,599,378 Liên hệ
607 Hộp đen 100 x 200 x 3.5 6 96.14 16,500 1,586,310 18,150 1,744,941 Liên hệ
608 Hộp đen 100 x 200 x 3.8 6 104.12 16,500 1,717,980 18,150 1,889,778 Liên hệ
609 Hộp đen 100 x 200 x 4.0 6 109.42 16,500 1,805,430 18,150 1,985,973 Liên hệ
Thép ống đen cỡ lớn
610 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80.46 15,591 1,254,445 17,150 1,379,889 Liên hệ
611 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96.54 15,591 1,505,146 17,150 1,655,661 Liên hệ
612 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111.66 15,591 1,740,881 17,150 1,914,969 Liên hệ
613 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130.62 15,591 2,036,485 17,150 2,240,133 Liên hệ
614 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96.24 16,500 1,587,960 18,150 1,746,756 Liên hệ
615 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115.62 16,500 1,907,730 18,150 2,098,503 Liên hệ
616 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133.86 16,500 2,208,690 18,150 2,429,559 Liên hệ
617 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152.16 16,500 2,510,640 18,150 2,761,704 Liên hệ
618 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151.56 16,500 2,500,740 18,150 2,750,814 Liên hệ
619 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163.32 16,500 2,694,780 18,150 2,964,258 Liên hệ
620 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175.68 16,500 2,898,720 18,150 3,188,592 Liên hệ
621 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199.86 16,500 3,297,690 18,150 3,627,459 Liên hệ
622 Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250.5 16,500 4,133,250 18,150 4,546,575 Liên hệ
623 Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306.06 16,500 5,049,990 18,150 5,554,989 Liên hệ
624 Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361.68 16,500 5,967,720 18,150 6,564,492 Liên hệ
625 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215.82 17,955 3,874,950 19,750 4,262,445 Liên hệ
626 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298.2 17,955 5,354,045 19,750 5,889,450 Liên hệ
627 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391.02 17,955 7,020,586 19,750 7,722,645 Liên hệ
628 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247.74 17,955 4,448,059 19,750 4,892,865 Liên hệ
629 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 5,889,450 19,750 6,478,395 Liên hệ
630 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407.52 17,955 7,316,836 19,750 8,048,520 Liên hệ
631 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487.5 17,955 8,752,841 19,750 9,628,125 Liên hệ
632 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565.56 17,955 10,154,373 19,750 11,169,810 Liên hệ
633 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644.04 17,955 11,563,445 19,750 12,719,790 Liên hệ
634 Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375.72 17,955 6,745,882 19,750 7,420,470 Liên hệ
635 Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467.34 17,955 8,390,877 19,750 9,229,965 Liên hệ
636 Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559.38 17,955 10,043,414 19,750 11,047,755 Liên hệ
637 Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739.44 17,955 13,276,309 19,750 14,603,940 Liên hệ
638 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526.26 17,955 9,448,759 19,750 10,393,635 Liên hệ
639 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526.26 17,955 9,448,759 19,750 10,393,635 Liên hệ
640 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630.96 17,955 11,328,600 19,750 12,461,460 Liên hệ
641 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732.3 17,955 13,148,114 19,750 14,462,925 Liên hệ
642 Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471.12 17,955 8,458,745 19,750 9,304,620 Liên hệ
643 Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702.54 17,955 12,613,786 19,750 13,875,165 Liên hệ
644 Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930.3 17,955 16,703,114 19,750 18,373,425 Liên hệ
645 Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566.88 17,955 10,178,073 19,750 11,195,880 Liên hệ
646 Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846.3 17,955 15,194,932 19,750 16,714,425 Liên hệ
647 Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121.88 17,955 20,142,845 19,750 22,157,130 Liên hệ
648 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 5,889,450 19,750 6,478,395 Liên hệ
Thép ống đen siêu dày
649 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 22.61 15,591 352,510 17,150 387,762 Liên hệ
650 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 23.62 15,591 368,257 17,150 405,083 Liên hệ
651 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 25.1 15,591 391,332 17,150 430,465 Liên hệ
652 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 26.1 15,591 406,923 17,150 447,615 Liên hệ
653 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 27.28 15,591 425,320 17,150 467,852 Liên hệ
654 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 29.03 15,591 452,604 17,150 497,865 Liên hệ
655 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 30.75 15,591 479,420 17,150 527,363 Liên hệ
656 Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 31.89 15,591 497,194 17,150 546,914 Liên hệ
657 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 33.09 15,591 515,903 17,150 567,494 Liên hệ
658 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 34.62 15,591 539,757 17,150 593,733 Liên hệ
659 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 36.89 15,591 575,149 17,150 632,664 Liên hệ
660 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 39.13 15,591 610,072 17,150 671,080 Liên hệ
661 Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 40.62 15,591 633,303 17,150 696,633 Liên hệ
662 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 42.38 15,591 660,743 17,150 726,817 Liên hệ
663 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 44.37 15,591 691,769 17,150 760,946 Liên hệ
664 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 47.34 15,591 738,074 17,150 811,881 Liên hệ
665 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 50.29 15,591 784,067 17,150 862,474 Liên hệ
666 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 52.23 15,591 814,313 17,150 895,745 Liên hệ
667 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 54.17 15,955 864,258 17,550 950,684 Liên hệ
668 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 57.05 15,955 910,207 17,550 1,001,228 Liên hệ
669 Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 61.79 15,955 985,831 17,550 1,084,415 Liên hệ
670 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 49.9 15,591 777,986 17,150 855,785 Liên hệ
671 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 52.27 15,591 814,937 17,150 896,431 Liên hệ
672 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 55.8 15,591 869,973 17,150 956,970 Liên hệ
673 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 59.31 15,591 924,697 17,150 1,017,167 Liên hệ
674 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 61.63 15,955 983,279 17,550 1,081,607 Liên hệ
675 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 63.94 15,955 1,020,134 17,550 1,122,147 Liên hệ
676 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 67.39 15,955 1,075,177 17,550 1,182,695 Liên hệ
677 Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 73.07 15,955 1,165,799 17,550 1,282,379 Liên hệ
678 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 64.81 15,591 1,010,447 17,150 1,111,492 Liên hệ
679 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 67.93 15,591 1,059,090 17,150 1,165,000 Liên hệ
680 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 72.58 15,591 1,131,588 17,150 1,244,747 Liên hệ
681 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 77.2 15,591 1,203,618 17,150 1,323,980 Liên hệ
682 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 80.27 15,955 1,280,671 17,550 1,408,739 Liên hệ
683 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 83.33 15,955 1,329,492 17,550 1,462,442 Liên hệ
684 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 87.89 15,955 1,402,245 17,550 1,542,470 Liên hệ
685 Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 95.44 15,955 1,522,702 17,550 1,674,972 Liên hệ
686 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 72.68 15,591 1,133,147 17,150 1,246,462 Liên hệ
687 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 76.19 15,591 1,187,871 17,150 1,306,659 Liên hệ
688 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 81.43 15,591 1,269,568 17,150 1,396,525 Liên hệ
Ống mạ kẽm nhúng nóng
689 Ống MKNN D21.2 x 1.6 6 4.642 25,818 119,848 28,400 131,833 Liên hệ
690 Ống MKNN D21.2 x 1.9 6 5.484 25,091 137,599 27,600 151,358 Liên hệ
691 Ống MKNN D21.2 x 2.1 6 5.938 24,364 144,671 26,800 159,138 Liên hệ
692 Ống MKNN D21.2 x 2.6 6 7.26 24,364 176,880 26,800 194,568 Liên hệ
693 Ống MKNN D26.65 x 1.6 6 5.933 25,818 153,179 28,400 168,497 Liên hệ
694 Ống MKNN D26.65 x 1.9 6 6.96 25,091 174,633 27,600 192,096 Liên hệ
695 Ống MKNN D26.65 x 2.1 6 7.704 24,364 187,697 26,800 206,467 Liên hệ
696 Ống MKNN D26.65 x 2.3 6 8.286 24,364 201,877 26,800 222,065 Liên hệ
697 Ống MKNN D26.65 x 2.6 6 9.36 24,364 228,044 26,800 250,848 Liên hệ
698 Ống MKNN D33.5 x 1.6 6 7.556 25,818 195,082 28,400 214,590 Liên hệ
699 Ống MKNN D33.5 x 1.9 6 8.89 25,091 223,058 27,600 245,364 Liên hệ
700 Ống MKNN D33.5 x 2.1 6 9.762 24,364 237,838 26,800 261,622 Liên hệ
701 Ống MKNN D33.5 x 2.3 6 10.722 24,364 261,227 26,800 287,350 Liên hệ
702 Ống MKNN D33.5 x 2.6 6 11.886 24,364 289,586 26,800 318,545 Liên hệ
703 Ống MKNN D33.5 x 3.2 6 14.4 24,364 350,836 26,800 385,920 Liên hệ
704 Ống MKNN D42.2 x 1.6 6 9.617 25,818 248,293 28,400 273,123 Liên hệ
705 Ống MKNN D42.2 x 1.9 6 11.34 25,091 284,531 27,600 312,984 Liên hệ
706 Ống MKNN D42.2 x 2.1 6 12.467 24,364 303,741 26,800 334,116 Liên hệ
707 Ống MKNN D42.2 x 2.3 6 13.56 24,364 330,371 26,800 363,408 Liên hệ
708 Ống MKNN D42.2 x 2.6 6 15.24 24,364 371,302 26,800 408,432 Liên hệ
709 Ống MKNN D42.2 x 2.9 6 16.868 24,364 410,966 26,800 452,062 Liên hệ
710 Ống MKNN D42.2 x 3.2 6 18.6 24,364 453,164 26,800 498,480 Liên hệ
711 Ống MKNN D48.1 x 1.6 6 11.014 25,818 284,361 28,400 312,798 Liên hệ
712 Ống MKNN D48.1 x 1.9 6 12.99 25,091 325,931 27,600 358,524 Liên hệ
713 Ống MKNN D48.1 x 2.1 6 14.3 24,364 348,400 26,800 383,240 Liên hệ
714 Ống MKNN D48.1 x 2.3 6 15.59 24,364 379,829 26,800 417,812 Liên hệ
715 Ống MKNN D48.1 x 2.5 6 16.98 24,364 413,695 26,800 455,064 Liên hệ
716 Ống MKNN D48.1 x 2.9 6 19.38 24,364 472,167 26,800 519,384 Liên hệ
717 Ống MKNN D48.1 x 3.2 6 21.42 24,364 521,869 26,800 574,056 Liên hệ
718 Ống MKNN D48.1 x 3.6 6 23.711 24,364 577,686 26,800 635,455 Liên hệ
719 Ống MKNN D59.9 x 1.9 6 16.314 25,091 409,333 27,600 450,266 Liên hệ
720 Ống MKNN D59.9 x 2.1 6 17.97 24,364 437,815 26,800 481,596 Liên hệ
721 Ống MKNN D59.9 x 2.3 6 19.612 24,364 477,820 26,800 525,602 Liên hệ
722 Ống MKNN D59.9 x 2.6 6 22.158 24,364 539,849 26,800 593,834 Liên hệ
723 Ống MKNN D59.9 x 2.9 6 24.48 24,364 596,422 26,800 656,064 Liên hệ
724 Ống MKNN D59.9 x 3.2 6 26.861 24,364 654,432 26,800 719,875 Liên hệ
725 Ống MKNN D59.9 x 3.6 6 30.18 24,364 735,295 26,800 808,824 Liên hệ
726 Ống MKNN D59.9 x 4.0 6 33.103 24,364 806,509 26,800 887,160 Liên hệ
727 Ống MKNN D75.6 x 2.1 6 22.851 24,364 556,733 26,800 612,407 Liên hệ
728 Ống MKNN D75.6 x 2.3 6 24.958 24,364 608,068 26,800 668,874 Liên hệ
729 Ống MKNN D75.6 x 2.5 6 27.04 24,364 658,793 26,800 724,672 Liên hệ
730 Ống MKNN D75.6 x 2.7 6 29.14 24,364 709,956 26,800 780,952 Liên hệ
731 Ống MKNN D75.6 x 2.9 6 31.368 24,364 764,239 26,800 840,662 Liên hệ
732 Ống MKNN D75.6 x 3.2 6 34.26 24,364 834,698 26,800 918,168 Liên hệ
733 Ống MKNN D75.6 x 3.6 6 38.58 24,364 939,949 26,800 1,033,944 Liên hệ
734 Ống MKNN D75.6 x 4.0 6 42.407 24,364 1,033,189 26,800 1,136,508 Liên hệ
735 Ống MKNN D75.6 x 4.2 6 44.395 24,364 1,081,624 26,800 1,189,786 Liên hệ
736 Ống MKNN D75.6 x 4.5 6 47.366 24,364 1,154,008 26,800 1,269,409 Liên hệ
737 Ống MKNN D88.3 x 2.1 6 26.799 24,364 652,921 26,800 718,213 Liên hệ
738 Ống MKNN D88.3 x 2.3 6 29.283 24,364 713,440 26,800 784,784 Liên hệ
739 Ống MKNN D88.3 x 2.5 6 31.74 24,364 773,302 26,800 850,632 Liên hệ
740 Ống MKNN D88.3 x 2.7 6 34.22 24,364 833,724 26,800 917,096 Liên hệ
741 Ống MKNN D88.3 x 2.9 6 36.828 24,364 897,264 26,800 986,990 Liên hệ
742 Ống MKNN D88.3 x 3.2 6 40.32 24,364 982,342 26,800 1,080,576 Liên hệ
743 Ống MKNN D88.3 x 3.6 6 50.22 24,364 1,223,542 26,800 1,345,896 Liên hệ
744 Ống MKNN D88.3 x 4.0 6 50.208 24,364 1,223,249 26,800 1,345,574 Liên hệ
745 Ống MKNN D88.3 x 4.2 6 52.291 24,364 1,273,999 26,800 1,401,399 Liên hệ
746 Ống MKNN D88.3 x 4.5 6 55.833 24,364 1,360,295 26,800 1,496,324 Liên hệ
747 Ống MKNN D108.0 x 2.5 6 39.046 24,364 951,303 26,800 1,046,433 Liên hệ
748 Ống MKNN D108.0 x 2.7 6 42.09 24,364 1,025,465 26,800 1,128,012 Liên hệ
749 Ống MKNN D108.0 x 2.9 6 45.122 24,364 1,099,336 26,800 1,209,270 Liên hệ
750 Ống MKNN D108.0 x 3.0 6 46.633 24,364 1,136,149 26,800 1,249,764 Liên hệ
751 Ống MKNN D108.0 x 3.2 6 49.648 24,364 1,209,606 26,800 1,330,566 Liên hệ
752 Ống MKNN D113.5 x 2.5 6 41.06 24,364 1,000,371 26,800 1,100,408 Liên hệ
753 Ống MKNN D113.5 x 2.7 6 44.29 24,364 1,079,065 26,800 1,186,972 Liên hệ
754 Ống MKNN D113.5 x 2.9 6 47.484 24,364 1,156,883 26,800 1,272,571 Liên hệ
755 Ống MKNN D113.5 x 3.0 6 49.07 24,364 1,195,524 26,800 1,315,076 Liên hệ
756 Ống MKNN D113.5 x 3.2 6 52.578 24,364 1,280,991 26,800 1,409,090 Liên hệ
757 Ống MKNN D113.5 x 3.6 6 58.5 24,364 1,425,273 26,800 1,567,800 Liên hệ
758 Ống MKNN D113.5 x 4.0 6 64.84 24,364 1,579,738 26,800 1,737,712 Liên hệ
759 Ống MKNN D113.5 x 4.2 6 67.937 24,364 1,655,192 26,800 1,820,712 Liên hệ
760 Ống MKNN D113.5 x 4.4 6 71.065 24,364 1,731,402 26,800 1,904,542 Liên hệ
761 Ống MKNN D113.5 x 4.5 6 72.615 24,364 1,769,165 26,800 1,946,082 Liên hệ
762 Ống MKNN D141.3 x 3.96 6 80.46 25,273 2,033,444 27,800 2,236,788 Liên hệ
763 Ống MKNN D141.3 x 4.78 6 96.54 25,273 2,439,829 27,800 2,683,812 Liên hệ
764 Ống MKNN D141.3 x 5.56 6 111.66 25,273 2,821,953 27,800 3,104,148 Liên hệ
765 Ống MKNN D141.3 x 6.55 6 130.62 25,273 3,301,124 27,800 3,631,236 Liên hệ
766 Ống MKNN D168.3 x 3.96 6 96.24 25,273 2,432,247 27,800 2,675,472 Liên hệ
767 Ống MKNN D168.3 x 4.78 6 115.62 25,273 2,922,033 27,800 3,214,236 Liên hệ
768 Ống MKNN D168.3 x 5.56 6 133.86 25,273 3,383,007 27,800 3,721,308 Liên hệ
769 Ống MKNN D168.3 x 6.35 6 152.16 25,273 3,845,498 27,800 4,230,048 Liên hệ
770 Ống MKNN D219.1 x 4.78 6 151.56 25,273 3,830,335 27,800 4,213,368 Liên hệ
771 Ống MKNN D219.1 x 5.16 6 163.32 25,273 4,127,542 27,800 4,540,296 Liên hệ
772 Ống MKNN D219.1 x 5.56 6 175.68 25,273 4,439,913 27,800 4,883,904 Liên hệ
773 Ống MKNN D219.1 x 6.35 6 199.86 25,273 5,051,007 27,800 5,556,108 Liên hệ
Hộp mạ kẽm nhúng nóng
774 Hộp đen 100 x 200 x 3.5 8 96.14 15,000 1,442,100 16,500 1,586,310 Liên hệ
Thép hình U, V, I, H mạ kẽm nhúng nóng
775 Thép V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.14 17,727 144,300 19,500 158,730 Liên hệ
776 Thép V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.54 17,727 257,755 19,500 283,530 Liên hệ
777 Thép V 50 x 50 x 3 x 6m 6 14.5 17,727 257,045 19,500 282,750 Liên hệ
778 Thép V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.5 17,727 327,955 19,500 360,750 Liên hệ
779 Thép V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 17,727 400,991 19,500 441,090 Liên hệ
780 Thép V 50 x 50 x 6 x 6m 6 26.68 17,727 472,964 19,500 520,260 Liên hệ
781 Thép V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 17,727 386,100 19,500 424,710 Liên hệ
782 Thép V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.3 17,727 483,955 19,500 532,350 Liên hệ
783 Thép V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28 17,727 496,364 19,500 546,000 Liên hệ
784 Thép V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34 17,773 604,273 19,550 664,700 Liên hệ
785 Thép V 75 x 75 x 6 x 6m 6 41 17,727 726,818 19,500 799,500 Liên hệ
786 Thép V 70 x 70 x 7 x 6m 6 44 17,727 780,000 19,500 858,000 Liên hệ
787 Thép V 75 x 75 x 7 x 6m 6 47 17,773 835,318 19,550 918,850 Liên hệ
788 Thép V 80 x 80 x 6 x 6m 6 44 17,727 780,000 19,500 858,000 Liên hệ
789 Thép V 80 x 80 x 7 x 6m 6 51 17,727 904,091 19,500 994,500 Liên hệ
790 Thép V 80 x 80 x 8 x 6m 6 57 17,727 1,010,455 19,500 1,111,500 Liên hệ
791 Thép V 90 x 90 x 6 x 6m 6 50 17,727 886,364 19,500 975,000 Liên hệ
792 Thép V 90 x 90 x 7 x 6m 6 57.84 17,727 1,025,345 19,500 1,127,880 Liên hệ
793 Thép V 100 x 100 x 8 x 6m 6 73 17,727 1,294,091 19,500 1,423,500 Liên hệ
794 Thép V 100 x 100 x 10 x 6m 6 90 17,727 1,595,455 19,500 1,755,000 Liên hệ
795 Thép V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176 17,727 3,120,000 19,500 3,432,000 Liên hệ
796 Thép V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219 17,727 3,882,273 19,500 4,270,500 Liên hệ
797 Thép V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259 17,727 4,591,364 19,500 5,050,500 Liên hệ
798 Thép V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 17,727 4,201,364 19,500 4,621,500 Liên hệ
799 Thép V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280 17,727 4,963,636 19,500 5,460,000 Liên hệ
800 Thép V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274 17,727 4,857,273 19,500 5,343,000 Liên hệ
801 Thép V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327 17,727 5,796,818 19,500 6,376,500 Liên hệ
802 Thép V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405 17,727 7,179,545 19,500 7,897,500 Liên hệ
803 Thép V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472 17,726 8,366,844 19,499 9,203,528 Liên hệ
804 Thép V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543 17,726 9,625,415 19,499 10,587,957 Liên hệ
805 Thép V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716 17,726 12,692,076 19,499 13,961,284 Liên hệ
806 Thép V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 17,727 15,741,818 19,500 17,316,000 Liên hệ
807 Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m 12 206.4 17,727 3,658,909 19,500 4,024,800 Liên hệ
808 Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 17,727 5,062,909 19,500 5,569,200 Liên hệ
809 Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 17,727 6,700,909 19,500 7,371,000 Liên hệ
810 Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 17,727 8,594,182 19,500 9,453,600 Liên hệ
811 Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 17,727 10,615,091 19,500 11,676,600 Liên hệ
812 Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 17,727 15,401,455 19,500 16,941,600 Liên hệ
813 Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 11,364 12,818,182 12,500 14,100,000 Liên hệ
814 Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 17,727 16,954,364 19,500 18,649,800 Liên hệ
815 Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 17,727 29,143,636 19,500 32,058,000 Liên hệ
816 Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 17,727 36,589,091 19,500 40,248,000 Liên hệ
817 Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1488 17,727 26,378,182 19,500 29,016,000 Liên hệ
818 Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 17,727 749,864 19,500 824,850 Liên hệ
819 Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 17,727 913,664 19,500 1,005,030 Liên hệ
820 Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 17,727 1,106,182 19,500 1,216,800 Liên hệ
821 Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 17,727 1,308,273 19,500 1,439,100 Liên hệ
822 Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 17,727 4,116,273 19,500 4,527,900 Liên hệ
823 Thép U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 17,727 3,084,545 19,500 3,393,000 Liên hệ
824 Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 17,727 3,701,455 19,500 4,071,600 Liên hệ
825 Thép U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 17,727 3,914,182 19,500 4,305,600 Liên hệ
826 Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 17,727 5,850,000 19,500 6,435,000 Liên hệ
827 Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 17,727 7,339,091 19,500 8,073,000 Liên hệ
828 Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m 12 708 17,727 12,550,909 19,500 13,806,000 Liên hệ
829 Thép I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 17,727 1,006,909 19,500 1,107,600 Liên hệ
830 Thép I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 17,727 1,223,182 19,500 1,345,500 Liên hệ
831 Thép I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 17,727 2,978,182 19,500 3,276,000 Liên hệ
832 Thép I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 17,727 6,509,455 19,500 7,160,400 Liên hệ
833 Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 17,727 4,531,091 19,500 4,984,200 Liên hệ
834 Thép I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 17,727 6,296,727 19,500 6,926,400 Liên hệ
835 Thép I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 17,727 12,082,909 19,500 13,291,200 Liên hệ
836 Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 17,727 7,807,091 19,500 8,587,800 Liên hệ
837 Thép I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 17,727 10,551,273 19,500 11,606,400 Liên hệ
838 Thép I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 17,727 22,761,818 19,500 25,038,000 Liên hệ
839 Mạ kẽm nhúng nóng V50 x 50 x 5 6 22.62 17,727 400,991 19,500 441,090 Liên hệ
Bản mã các loại
840 Bản mã các loại 6 5.5 13,500 74,250 14,850 81,675 Liên hệ

Giá Thép Hộp Đen Và Ứng Dụng

Thép hộp đen là sự lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng nhỏ lẻ, nội thất đơn giản, hoặc các dự án cần tiết kiệm chi phí.

Do chi phí sản xuất thấp nên giá thành của thép hộp đen thường được giữ ở mức cạnh tranh.

Tuy nhiên, người tiêu dùng cần lưu ý những hạn chế của loại thép này, đặc biệt là khả năng chống gỉ kém.

Trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc trực tiếp với không khí, thép hộp đen dễ bị oxy hóa, dẫn đến tình trạng han gỉ, làm giảm tuổi thọ công trình.

Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Và Ưu Điểm Nổi Bật

Với lớp mạ kẽm bảo vệ, thép hộp mạ kẽm sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép hộp đen.

Lớp mạ này tạo ra một lớp màng bảo vệ, ngăn chặn sự xâm nhập của oxy và hơi nước, giúp thép không bị han gỉ.

Đặc biệt phù hợp với các công trình ngoài trời, chịu tác động trực tiếp của môi trường.

Tuy giá thành cao hơn thép hộp đen, nhưng thép hộp mạ kẽm lại góp phần tiết kiệm chi phí về lâu dài do độ bền vượt trội, giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp

Giá thép hộp chịu tác động mạnh mẽ từ giá nguyên liệu đầu vào, trong đó đáng chú ý nhất là quặng sắt và than cốc.

Khi giá quặng sắt tăng cao, chi phí sản xuất thép cũng tăng theo, dẫn đến giá thành sản phẩm cuối cùng cũng tăng lên.

Các yếu tố khác như tỷ giá hối đoái, tình hình kinh tế vĩ mô, biến động thị trường cũng tác động đến giá thép hộp.

Việc theo dõi và dự đoán những biến động này là vô cùng quan trọng đối với các nhà sản xuất và người tiêu dùng.

Xu Hướng Tiêu Dùng Thép Hộp Hiện Đại

Xu hướng tiêu dùng thép hộp hiện nay đang chuyển dịch từ việc chỉ tập trung vào giá cả sang việc cân nhắc đến cả chất lượng, độ bền và tính ứng dụng của sản phẩm.

Nhận thức về bảo vệ môi trường và tính bền vững cũng góp phần thúc đẩy xu hướng này.

Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sử dụng những sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế trong tương lai.

Điều này thể hiện rõ qua việc ngày càng nhiều người lựa chọn thép hộp mạ kẽm cho các công trình của mình.

Ưu Tiên Chất Lượng Trên Giá Thành

Trong bối cảnh kinh tế đang phục hồi và người dân ngày càng nâng cao chất lượng cuộc sống, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng cao là điều tất yếu.

Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả thêm một khoản tiền để sở hữu những sản phẩm có độ bền vượt trội, an toàn và thân thiện với môi trường.

Đây là một tín hiệu tích cực cho ngành sản xuất thép, thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Tầm Quan Trọng Của Thông Tin Và Tư Vấn

Để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, người tiêu dùng cần trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về các loại thép hộp.

Việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia, tìm hiểu thông tin từ các nguồn uy tín là hết sức cần thiết.

Một số trang web hiện nay cung cấp bảng báo giá, thông tin kỹ thuật chi tiết về các sản phẩm thép hộp giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn.

Tính Bền Vững Và Bảo Vệ Môi Trường

Ngày càng nhiều người quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

Việc sử dụng thép hộp mạ kẽm giúp giảm thiểu rác thải, giảm lượng khí thải gây ô nhiễm môi trường.

Thép hộp mạ kẽm có tuổi thọ cao, giúp giảm thiểu nhu cầu sản xuất thép mới, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Ý thức bảo vệ môi trường đang trở thành tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng.

Ứng Dụng Thực Tiễn Của Sắt Hộp Trong Xây Dựng

Sắt hộp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng dân dụng, công nghiệp đến nội thất. Tính ứng dụng đa dạng này dựa trên khả năng chịu lực tốt, dễ uốn cong, tạo hình, kết hợp với giá thành hợp lý.

Ứng Dụng Trong Xây Dựng Dân Dụng

Sắt hộp được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà ở, biệt thự, chung cư.

Làm khung nhà, giàn giáo, cửa cổng, lan can, cầu thang.

Ưu điểm là dễ thi công, chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều loại hình kiến trúc.

Việc lựa chọn loại sắt hộp phù hợp với từng hạng mục công trình là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ bền.

Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

Sắt hộp được sử dụng để tạo khung sườn cho máy móc, thiết bị, kết cấu công trình.

Sản xuất cầu trục, giá đỡ, khung xe đẩy, các cấu kiện chịu lực.

Độ bền cao, khả năng chịu tải trọng lớn là những ưu điểm nổi bật của sắt hộp trong lĩnh vực công nghiệp.

Các nhà sản xuất cần lựa chọn loại sắt hộp phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của từng thiết bị, máy móc.

Ứng Dụng Trong Nội Thất

Sắt hộp được ứng dụng tạo nên các sản phẩm nội thất đa dạng như bàn ghế, kệ trang trí, giường ngủ.

Thiết kế nội thất hiện đại với sắt hộp đang ngày càng được ưa chuộng.

Vừa mang tính thẩm mỹ cao, vừa có độ bền tốt, dễ vệ sinh.

Sự kết hợp sắt hộp với các vật liệu khác như gỗ, kính, nhựa tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho không gian sống.

Tương Lai Thị Trường Sắt Hộp

Thị trường sắt hộp trong tương lai tiếp tục được dự báo sẽ phát triển mạnh mẽ, song song với sự phát triển của ngành xây dựng và xu hướng tiêu dùng ngày càng hiện đại.

Sự Phát Triển Của Công Nghệ Sản Xuất

Công nghệ sản xuất thép hộp đang không ngừng được cải tiến, hướng đến việc nâng cao chất lượng, độ bền, giảm thiểu chi phí.

Các phương pháp sản xuất tiên tiến như cán nguội, cán nóng, mạ kẽm nhúng nóng ngày càng được ứng dụng rộng rãi.

Nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu tác động môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Xu Hướng Tiêu Dùng Thép Hộp Mạ Kẽm

Nhận thức về tính bền vững, sự tiện lợi và hiệu quả kinh tế của thép hộp mạ kẽm sẽ thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng loại thép này trong tương lai.

Thép hộp mạ kẽm dự đoán sẽ chiếm lĩnh thị phần lớn hơn trong ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp.

Các nhà sản xuất cần tập trung vào việc cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu này.

Vai Trò Của Các Doanh Nghiệp Sản Xuất

Các doanh nghiệp sản xuất sắt hộp cần nâng cao năng lực cạnh tranh, chú trọng đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng.

Đầu tư vào công nghệ hiện đại, phát triển sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Xây dựng thương hiệu uy tín, tạo dựng lòng tin nơi khách hàng là yếu tố quan trọng để thành công trong ngành này.

Cường Phát Steel - Cung Cấp Sắt Thép Số #1 Miền Nam

cuongphatsteel cung cấp sắt thép số 1 miền nam
Tư vấn vật tư Báo Giá Vật Tư Xây Dựng

Kết luận

Giá sắt hộp hôm nay phản ánh rõ nét sự biến động của thị trường, xu hướng tiêu dùng và sự phát triển của ngành xây dựng. Thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm đang là hai dòng sản phẩm chủ lực, mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và mục đích sử dụng. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng sản phẩm, tính bền vững và hiệu quả kinh tế, dẫn đến việc thép hộp mạ kẽm đang ngày càng được ưa chuộng. Trong tương lai, thị trường sắt hộp dự báo sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi các doanh nghiệp sản xuất cần không ngừng cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Việc hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng, xu hướng thị trường sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra những quyết định mua hàng thông minh, tiết kiệm chi phí và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

cuongphatsteel.vn

hoạt động giao hàng
hoạt động giao hàng
hoạt động giao hàng
hoạt động giao hàng
hoạt động giao hàng
hoạt động giao hàng
Alo Tư Vấn Thông Số Thép + Báo Giá

5/5 - (1 bình chọn)