Thép hộp vuông cũng chính là sản phẩm đang rất được ưa chuộng hiện nay. Hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay bảng báo giá thép hộp vuông chi tiết nhất các bạn nhé!
Thép hộp vuông | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 1,0 | 2,41 | 16.500 | 39.765 |
1.1 | 2,63 | 16.500 | 43.395 | |
1,2 | 2,84 | 16.500 | 46.860 | |
1,4 | 3,25 | 16.500 | 53.625 | |
Thép hộp vuông 16 x 16 | 1,0 | 2,79 | 16.500 | 46.035 |
1.1 | 3.04 | 16.500 | 50.160 | |
1,2 | 3,29 | 16.500 | 54.285 | |
1,4 | 3,78 | 16.500 | 62.370 | |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1,0 | 3.54 | 16.500 | 58.410 |
1.1 | 3,87 | 16.500 | 63.855 | |
1,2 | 4,20 | 16.500 | 69.300 | |
1,4 | 4,83 | 16.500 | 79.695 | |
1,5 | 5.14 | 16.500 | 84.810 | |
1,8 | 6,05 | 16.500 | 99.825 | |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1,0 | 4,48 | 16.500 | 73.920 |
1.1 | 4,91 | 16.500 | 81.015 | |
1,2 | 5.33 | 16.500 | 87,945 | |
1,4 | 6.15 | 16.500 | 101.475 | |
1,5 | 6,56 | 16.500 | 108.240 | |
1,8 | 7.75 | 16.500 | 127.875 | |
2.0 | 8,52 | 16.500 | 140.580 | |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1,0 | 5,43 | 16.500 | 89.595 |
1.1 | 5,94 | 16.500 | 98.010 | |
1,2 | 6,46 | 16.500 | 106.590 | |
1,4 | 7.47 | 16.500 | 123.255 | |
1,5 | 7.97 | 16.500 | 131.505 | |
1,8 | 9,44 | 16.500 | 155.760 | |
2.0 | 10,40 | 16.500 | 171.600 | |
2.3 | 11,80 | 16.500 | 194.700 | |
2,5 | 12,72 | 16.500 | 209.880 | |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 0,8 | 5,88 | 16.500 | 97.020 |
1,0 | 7.31 | 16.500 | 120.615 | |
1.1 | 8.02 | 16.500 | 132.330 | |
1,2 | 8,72 | 16.500 | 143.880 | |
1,4 | 10,11 | 16.500 | 166.815 | |
1,5 | 10,80 | 16.500 | 178.200 | |
1,8 | 12,83 | 16.500 | 211.695 | |
2.0 | 14,17 | 16.500 | 233.805 | |
2.3 | 16,14 | 16.500 | 266.310 | |
2,5 | 17.43 | 16.500 | 287.595 | |
2,8 | 19,33 | 16.500 | 318,945 | |
3.0 | 20,57 | 16.500 | 339.405 | |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.1 | 10.09 | 16.500 | 166.485 |
1,2 | 10,98 | 16.500 | 181.170 | |
1,4 | 12,74 | 16.500 | 210.210 | |
1,5 | 13,62 | 16.500 | 224.730 | |
1,8 | 16,22 | 16.500 | 267.630 | |
2.0 | 17,94 | 16.500 | 296.010 | |
2.3 | 20.47 | 16.500 | 337.755 | |
2,5 | 22,14 | 16.500 | 365.310 | |
2,8 | 24,60 | 16.500 | 405,900 | |
3.0 | 26,23 | 16.500 | 432.795 | |
3.2 | 27,83 | 16.500 | 459.195 |
Bảng báo giá thép hộp vuông chỉ mang tính chất tham khảo. Để có báo giá thép hộp vuông chi MỚI NHẤT cho công trình của mình.Quý khách vui lòng liên hệ
Cường Phát Steel – Cung Cấp Sắt Thép Số #1 Miền Nam
Mr. Đức – Tôi là sale và kiêm quản trị nội dung website CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƯỜNG PHÁT CONSTRUCTION. Mã Số Thuế: 0315429498. Rất hân hạnh được hỗ trợ Anh/Chị. Hãy liên hệ trực tiếp với tôi qua số hotline: 0967.483.714