Báo giá xà gồ Z hòa phát
STT
|
Quy cách
|
ĐVT
|
Độ dày (Ly) | |||
1.5 | 1.8 | 2.0 | 2.4 | |||
1 | Z125*52*58 | m | 52.000 | 62.000 | 68.000 | 88.000 |
2 | Z125*55*55 | m | 52.000 | 62.000 | 68.000 | 88.000 |
3 | Z150*52*58 | m | 58.000 | 70.000 | 77.000 | 99.000 |
4 | Z150*55*55 | m | 58.000 | 70.000 | 77.000 | 99.000 |
5 | Z150*62*68 | m | 62.000 | 74.000 | 82.000 | 104.000 |
6 | Z150*65*65 | m | 62.000 | 74.000 | 82.000 | 104.000 |
7 | Z180*62*68 | m | 68.000 | 81.000 | 90.000 | 106.000 |
8 | Z180*65*65 | m | 68.000 | 81.000 | 90.000 | 106.000 |
9 | Z180*72*78 | m | 72.000 | 86.000 | 95.000 | 115.000 |
10 | Z180*75*75 | m | 72.000 | 86.000 | 95.000 | 115.000 |
11 | Z200*62*68 | m | 72.000 | 86.000 | 95.000 | 115.000 |
12 | Z200*65*65 | m | 72.000 | 86.000 | 95.000 | 115.000 |
13 | Z200*72*78 | m | 91.000 | 101.000 | 121.000 | |
14 | Z200*75*75 | m | 91.000 | 101.000 | 121.000 | |
15 | Z250*62*68 | m | 105.000 | 125.000 |
Lưu ý:Giá sắt thép hôm nay chỉ mang tính chất tham khảo do giá sắt thép có thể thay đổi rất thất thường. Chính vì thế, quý khách có nhu cầu lấy bảng giá sắt thép chính xác nhất ứng với công trình của mình. Hãy gọi cho chúng tôi theo số điện thoại phía dưới nhé.
Liên hệ nhân viên tư vấn báo giá
[contact-form-7 id="7"]
cuongphatsteel.vn