Loại thép |
Đơn giá thép |
✅ Giá thép U Nhật Bản |
✅ Giá thép từ 13,000 (đ/kg) |
✅ Giá thép U Đại Việt |
✅ Giá thép từ 16,070 (đ/kg) |
✅ Bảng giá thép U Posco |
✅ Giá thép từ 14,000 (đ/kg) |
✅ Giá thép U An Khánh |
✅ Giá thép từ 11,000 (đ/kg) |
✅ Giá thép U Trung Quốc |
✅ Giá thép từ 15,070 (đ/kg) |
✅ Giá thép U Hàn Quốc |
✅ Giá thép từ 14,070 (đ/kg) |
Bảng báo giá thép chữ U hôm nay
Loại sắt U |
Xuất Xứ |
Độ dài/cây |
Trọng lượng/cây |
Báo giá(nghìn/cây) |
✅ Thép U40x2.5ly |
VN |
6m |
9.00 |
287,000 |
✅ Thép U50x25x3ly |
VN |
6m |
13.50 |
Liên hệ |
✅ Thép U65x30x3.0 ly |
VN |
6m |
29,00 |
258.000 |
✅ Thép U80x40x 4.0 ly |
VN |
6m |
42,30 |
433.000 |
✅ Thép U100x46x4.5 ly |
VN |
6m |
51,54 |
536.000 |
✅ Thép U140x52x4.8 ly |
VN |
6m |
62,40 |
662.000 |
✅ Thép U140x58x 4.9 ly |
VN |
6m |
73,80 |
787.000 |
✅ Thép U150x75x6.5 ly |
VN |
12m |
223,20 |
1.575.000 |
✅ Thép U160x64x5.0 ly |
VN |
6m |
85,20 |
1.179.000 |
✅ Thép U180x74x5.1 ly |
VN |
12m |
208.8 |
1.228.000 |
✅ Thép U200x76x5.2 ly |
VN |
12m |
220,80 |
1.883.000 |
✅ Thép U250x78x7.0 ly |
VN |
12m |
330,00 |
2.124.000 |
✅ Thép U300x85x7.0 ly |
VN |
12m |
414,00 |
3.223.000 |
✅ Thép U400x100x10.5 ly |
VN |
12m |
708,00 |
5.578.000 |
( Chiết khấu 300 – 400 đồng/ 1kg )
Báo giá thép hình u ngày hôm nay
Bảng giá thép U Nhật Bản mới nhất
Quy cách |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá thép (VNĐ/cây 6m) |
Thép U65x30x30 |
6m |
29.00 |
13,000 |
367,000 |
Thép U80x40x40 |
6m |
42.30 |
13,000 |
539,900 |
Thép U100x46x4.5 |
6m |
51.54 |
13,000 |
660,020 |
Thép U120x52x4.8 |
6m |
62.40 |
13,000 |
801,200 |
Thép U140x58x4.9 |
6m |
73.80 |
13,000 |
949,400 |
Thép U150x75x6.5 |
12m |
223.20 |
13,000 |
2,801,600 |
Thép U160x64x5 |
12m |
170.40 |
13,000 |
2,115,200 |
Thép U180x74x5.1 |
12m |
208.80 |
13,000 |
2,614,400 |
Thép U200x76x5.2 |
12m |
220.80 |
13,000 |
2,770,400 |
Thép U250x78x7 |
12m |
330.00 |
13,000 |
4,190,000 |
Thép U300x85x7 |
12m |
414.00 |
13,000 |
5,282,000 |
Thép U400x100x10.5 |
12m |
708.00 |
13,000 |
9,104,000 |
Bảng giá thép U Posco
Bảng giá thép chữ U An Khánh
Tên Sản Phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng(kg) |
Tổng giá(vnđ) |
U80x40x4.0 |
6 |
42.3 |
323.000 |
U100x46x4.5 |
6 |
51.54 |
504.000 |
U140x52x4.8 |
6 |
62.4 |
614.000 |
U140x58x4.9 |
6 |
73.8 |
728.000 |
U150x75x6.5 |
12 |
223.2 |
2.132.000 |
U160x64x5 |
6 |
85.2 |
842.000 |
U180x74x5.1 |
12 |
208.8 |
2.078.000 |
U200x76x5.2 |
12 |
220.8 |
2.268.521 |
U250x78x7 |
12 |
330 |
3.439.910 |
U300x85x7 |
12 |
414 |
4.378.652 |
Bảng giá sắt U Trung Quốc
Tên Sản Phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng(kg) |
Tổng giá(vnđ) |
U80x40x4.0 |
6 |
42.3 |
413.000 |
U100x46x4.5 |
6 |
51.54 |
504.000 |
U140x52x4.8 |
6 |
62.4 |
614.000 |
U140x58x4.9 |
6 |
73.8 |
728.000 |
U150x75x6.5 |
12 |
223.2 |
2.132.000 |
U160x64x5 |
6 |
85.2 |
842.000 |
U180x74x5.1 |
12 |
208.8 |
2.068.000 |
U200x76x5.2 |
12 |
220.8 |
2.358.521 |
U250x78x7 |
12 |
330 |
3.519.910 |
U300x85x7 |
12 |
414 |
4.468.652 |
Giá thép U Hàn Quốc
STT |
Tên Sản Phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng(kg) |
Tổng giá(vnđ) |
1 |
U80x40x4.0 |
6 |
42.3 |
413.000 |
2 |
U100x46x4.5 |
6 |
51.54 |
504.000 |
3 |
U140x52x4.8 |
6 |
62.4 |
614.000 |
4 |
U140x58x4.9 |
6 |
73.8 |
728.000 |
5 |
U150x75x6.5 |
12 |
223.2 |
2.132.000 |
6 |
U160x64x5 |
6 |
85.2 |
842.000 |
7 |
U180x74x5.1 |
12 |
208.8 |
2.086.000 |
8 |
U200x76x5.2 |
12 |
220.8 |
2.366.521 |
9 |
U250x78x7 |
12 |
330 |
3.533.910 |
10 |
U300x85x7 |
12 |
414 |
4.475.652 |
Lưu ý:Giá sắt thép hôm nay chỉ mang tính chất tham khảo do giá sắt thép có thể thay đổi rất thất thường. Chính vì thế, quý khách có nhu cầu lấy bảng giá sắt thép chính xác nhất ứng với công trình của mình. Hãy gọi cho chúng tôi theo số điện thoại phía dưới nhé.