Giá ống thép mạ kẽm phi 34 Hòa Phát là một trong những vấn đề được nhiều nhà thầu và cá nhân quan tâm trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp hiện nay. Đặc biệt, sự biến động giá cả cùng với nhu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm đã khiến cho các thông tin liên quan trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Tham khảo Giá ống thép mạ kẽm phi 34 hòa phát 30/04/2025

Tổng quan về giá ống thép mạ kẽm phi 34
Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng đang diễn ra những biến động mạnh mẽ, giá ống thép mạ kẽm phi 34 của Hòa Phát đang gây chú ý lớn đối với người tiêu dùng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng mà còn thể hiện sự ưu việt về mặt kỹ thuật và kinh tế.

Thị trường ống thép mạ kẽm phi 34 hiện nay
Thị trường ống thép mạ kẽm phi 34 hiện nay đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về nhu cầu. Đây là loại ống thép có tính ứng dụng rất cao trong nhiều lĩnh vực như xây dựng cơ sở hạ tầng, chế tạo khung kim loại, và lắp đặt hệ thống đường ống dẫn nước. Chính vì vậy, giá ống thép mạ kẽm phi 34 luôn ở mức đáng chú ý, dao động từ khoảng 24.450 đến 25.300 đồng/kg, tùy vào quy cách và độ dày.
Bên cạnh đó, tình hình cung cầu trên thị trường cũng có sự tác động lớn đến giá cả. Khi nhu cầu xây dựng gia tăng, giá ống thép mạ kẽm có thể tăng lên do nhà cung cấp không đáp ứng đủ sản lượng. Ngược lại, trong những giai đoạn suy thoái, giá cả sẽ giảm để kích thích mua sắm.
Biến động giá ống thép mạ kẽm phi 34 Hòa Phát
Biến động giá ống thép mạ kẽm phi 34 cũng phản ánh thực trạng hoạt động của ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp. Trong những tháng gần đây, khi các dự án xây dựng lớn được khởi động, giá ống thép mạ kẽm phi 34 đã ghi nhận sự tăng trưởng nhất định. Các nhà thầu thường xuyên theo dõi giá cả để có thể điều chỉnh chiến lược mua sắm, nhằm tối ưu hóa chi phí cho dự án của mình.
Mặt khác, một số yếu tố bên ngoài như chính sách thuế, nguồn cung nguyên liệu, và tình hình kinh tế thế giới cũng có thể tác động gián tiếp đến giá ống thép mạ kẽm. Những thay đổi này khiến cho việc nắm bắt thông tin chính xác về giá ống thép mạ kẽm phi 34 trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Thép Mạ Kẽm Phi 34
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá cả của ống thép mạ kẽm phi 34, từ quy cách sản phẩm cho đến tình hình thị trường chung. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp các nhà đầu tư, nhà thầu đưa ra các quyết định hợp lý và chính xác.
Quy cách và độ dày của ống thép
Độ dày của ống thép mạ kẽm phi 34 là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá cả. Mỗi loại ống có độ dày khác nhau sẽ có mức giá riêng biệt. Ví dụ, ống thép mạ kẽm với độ dày 1.05mm có giá khoảng 25.300 đồng/kg, trong khi đó, những loại có độ dày lớn hơn như 1.35mm có thể dao động ở mức giá khoảng 26.000 đồng/kg.
Khi lựa chọn ống thép, các nhà thầu cần cân nhắc giữa chi phí và khả năng chịu lực của sản phẩm. Một ống thép có độ dày tốt sẽ mang lại hiệu quả lâu dài hơn trong quá trình thi công và sử dụng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa sau này.
Chất lượng và nguồn gốc nguyên liệu
Chất lượng và nguồn gốc của nguyên liệu sản xuất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá cả. Những sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn sẽ có giá thành cao hơn nhưng đồng thời cũng mang lại độ bền vượt trội.
Đặc biệt, ống thép mạ kẽm phi 34 chất lượng sẽ có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, việc đầu tư vào sản phẩm chất lượng sẽ là lựa chọn khôn ngoan cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
Ảnh hưởng của thị trường cung cầu
Tình hình cung cầu trên thị trường là yếu tố quyết định cuối cùng đến giá cả của ống thép mạ kẽm phi 34. Khi nhu cầu tăng cao, nếu lượng cung không đáp ứng kịp thời, giá sẽ tăng lên. Ngược lại, trong giai đoạn kinh tế khó khăn, nhu cầu giảm, giá cũng có xu hướng đi xuống.
Ngoài ra, các yếu tố ngoại tác như ảnh hưởng của dịch bệnh, chính sách nhập khẩu, và các quy định mới từ chính phủ cũng có thể làm thay đổi cục diện thị trường. Chính vì vậy, các nhà đầu tư cần phải theo dõi sát sao các thông tin liên quan để có thể đưa ra quyết định đúng đắn.
Ứng Dụng Của Ống Thép Mạ Kẽm Phi 34
Ống thép mạ kẽm phi 34 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự đa dạng trong ứng dụng của loại ống thép này đã góp phần khẳng định vị thế của nó trên thị trường vật liệu xây dựng.
Ứng dụng trong xây dựng và cơ sở hạ tầng
Trong lĩnh vực xây dựng, ống thép mạ kẽm phi 34 thường được sử dụng để làm khung cho các công trình, từ nhà ở đến các công trình thương mại lớn. Với khả năng chịu lực tốt, loại ống này phù hợp cho các kết cấu cần độ bền cao.
Ngoài ra, ống thép mạ kẽm còn được sử dụng trong việc lắp đặt hệ thống ống dẫn nước, cáp điện, và các hệ thống thoát nước. Điều này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng trong ngành công nghiệp
Trong ngành công nghiệp, ống thép mạ kẽm phi 34 thường được sử dụng để chế tạo máy móc, thiết bị, và các sản phẩm công nghiệp khác. Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của loại ống này giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các nhà máy sản xuất.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, ống thép mạ kẽm ngày càng được cải tiến về chất lượng và tính năng, phục vụ nhu cầu ngày càng cao của thị trường công nghiệp.
Ứng dụng trong lĩnh vực cấp thoát nước
Ống thép mạ kẽm phi 34 cũng được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước. Nhờ vào khả năng chống oxy hóa và độ bền cao, loại ống này giúp bảo đảm an toàn cho mọi hệ thống dẫn nước.
Sự linh hoạt trong thiết kế và thi công cũng là điểm cộng lớn cho ống thép mạ kẽm phi 34 trong các ứng dụng cấp thoát nước. Các nhà thầu có thể dễ dàng lắp đặt và điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Ưu Điểm Của Ống Thép Mạ Kẽm Phi 34
Mỗi loại vật liệu đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và ống thép mạ kẽm phi 34 cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, những ưu điểm nổi bật của loại ống này đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Khả năng chống ăn mòn
Một trong những ưu điểm lớn nhất của ống thép mạ kẽm phi 34 chính là khả năng chống ăn mòn. Do được mạ một lớp kẽm bên ngoài, loại ống này có khả năng bảo vệ tốt trước các tác động từ môi trường, đặc biệt là trong các khu vực ẩm ướt hoặc có hóa chất.
Khả năng chống ăn mòn không chỉ giúp prolong tuổi thọ của sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho các công trình. Điều này đem lại lợi ích kinh tế lớn cho các nhà đầu tư và nhà thầu.
Độ bền và tuổi thọ cao
Ống thép mạ kẽm phi 34 không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn có độ bền cao, giúp nó đứng vững qua thời gian. Điều này rất quan trọng trong các công trình lớn, nơi mà sự ổn định và độ bền của kết cấu là yếu tố sống còn.
Tuổi thọ cao của loại ống này giúp người sử dụng yên tâm hơn trong quá trình thi công và vận hành. Việc đầu tư vào ống thép mạ kẽm phi 34 sẽ mang lại hiệu quả lâu dài, giảm bớt lo lắng về việc sửa chữa hay bảo trì trong tương lai.
Dễ dàng lắp đặt và thi công
Ngoài những ưu điểm về chất lượng, ống thép mạ kẽm phi 34 còn được biết đến với khả năng lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các nhà thầu trong quá trình thi công.
Việc lắp đặt ống thép mạ kẽm phi 34 không yêu cầu quá nhiều công sức hay trang thiết bị phức tạp. Các nhà thầu có thể hoàn tất công việc một cách hiệu quả, từ đó nâng cao tiến độ dự án.
So sánh giá ống thép mạ kẽm phi 34 với các loại vật liệu khác
Khi lựa chọn vật liệu xây dựng, việc so sánh giá cả và chất lượng giữa các loại vật liệu là điều cực kỳ quan trọng. Ống thép mạ kẽm phi 34 có những ưu điểm vượt trội so với nhiều loại vật liệu khác.
So sánh với ống nhựa PVC
Ống nhựa PVC và ống thép mạ kẽm phi 34 đều có những ưu điểm riêng. Ống nhựa PVC nhẹ, dễ dàng lắp đặt và không bị ăn mòn. Tuy nhiên, giá thành của ống nhựa PVC thường thấp hơn, nhưng độ bền và khả năng chịu lực của nó không bằng ống thép mạ kẽm.
Ngược lại, ống thép mạ kẽm mặc dù có giá thành cao hơn nhưng lại có tuổi thọ và độ bền vượt trội, đặc biệt trong các ứng dụng chịu tải lớn. Chính vì vậy, trong nhiều trường hợp, đầu tư vào ống thép mạ kẽm phi 34 sẽ là lựa chọn hợp lý hơn.
So sánh với ống gang
Ống gang là một lựa chọn khác trong ngành xây dựng, đặc biệt trong hệ thống cấp thoát nước. Mặc dù ống gang có độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, nhưng giá thành của nó thường cao hơn nhiều so với ống thép mạ kẽm phi 34.
Hơn nữa, ống gang thường nặng hơn và khó lắp đặt hơn, trong khi ống thép mạ kẽm có sự linh hoạt và dễ dàng trong thi công. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu.
So sánh với ống thép đen
Ống thép đen là một loại vật liệu phổ biến trong xây dựng, tuy nhiên khả năng chống ăn mòn của nó không bằng ống thép mạ kẽm phi 34. Ống thép đen có giá thành thấp hơn, nhưng thường xuyên phải bảo trì hơn do dễ bị oxy hóa.
Trong khi đó, ống thép mạ kẽm phi 34 với lớp kẽm bảo vệ bên ngoài sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ cho các công trình. Đó chính là lý do tại sao nhiều nhà thầu lựa chọn ống thép mạ kẽm phi 34 cho các dự án lớn.
Cách lựa chọn ống thép mạ kẽm phi 34 phù hợp
Việc lựa chọn ống thép mạ kẽm phi 34 phù hợp không chỉ phụ thuộc vào giá cả mà còn dựa trên mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn có được sản phẩm tốt nhất cho dự án của mình.
Xác định mục đích sử dụng
Trước tiên, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng của ống thép mạ kẽm phi 34. Bạn sẽ sử dụng nó trong công trình gì? Làm khung, lắp đặt hệ thống ống dẫn nước hay sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp?
Điều này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng độ dày và quy cách của ống thép để đáp ứng nhu cầu của dự án. Nếu ống thép được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, hãy chắc chắn rằng bạn chọn loại có khả năng chống ăn mòn tốt.
Lựa chọn độ dày ống phù hợp
Độ dày của ống thép mạ kẽm phi 34 cũng là một yếu tố quan trọng. Đối với những công trình yêu cầu khả năng chịu lực lớn, bạn nên lựa chọn ống có độ dày cao hơn. Như đã đề cập, ống thép mạ kẽm với độ dày 1.05mm sẽ phù hợp cho các ứng dụng nhẹ, trong khi đó ống dày 1.35mm sẽ phù hợp cho các ứng dụng nặng hơn.
Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình thi công và bảo trì.
Những lưu ý khi mua ống thép mạ kẽm phi 34
Khi mua ống thép mạ kẽm phi 34, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần xem xét để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm
Trước khi quyết định mua hàng, hãy kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách kỹ lưỡng. Bạn cần xem xét các yếu tố như độ dày, bề mặt, và lớp mạ kẽm để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Đặc biệt, hãy kiểm tra xem sản phẩm có dấu hiệu nào của sự ăn mòn hay hư hỏng không. Một sản phẩm chất lượng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng độ bền cho công trình.
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín là một trong những yếu tố then chốt khi mua ống thép mạ kẽm phi 34. Một nhà cung cấp có thương hiệu sẽ đảm bảo chất lượng sản phẩm và hỗ trợ bạn trong quá trình mua hàng.
Bạn nên tìm hiểu về các đánh giá từ khách hàng trước đó, cũng như các chính sách bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng của nhà cung cấp. Điều này sẽ giúp bạn yên tâm hơn khi đặt hàng và sử dụng sản phẩm.
Bảo quản ống thép đúng cách
Bảo quản ống thép mạ kẽm phi 34 đúng cách cũng rất quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm. Nên tránh để ống thép tiếp xúc trực tiếp với đất ẩm, nước mưa, hoặc các chất ăn mòn khác.
Ngoài ra, hãy giữ cho ống thép ở nơi khô ráo, thoáng mát để ngăn ngừa sự hình thành của rỉ sét và ăn mòn. Việc bảo quản đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.
Tác động của giá ống thép mạ kẽm phi 34 đến người tiêu dùng
Giá ống thép mạ kẽm phi 34 không chỉ ảnh hưởng đến các nhà thầu mà còn tác động đến người tiêu dùng trong nhiều khía cạnh khác nhau. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý.
Ảnh hưởng đến chi phí dự án xây dựng
Giá cả cao có thể làm tăng đáng kể chi phí cho các dự án xây dựng. Điều này có thể khiến cho nhiều nhà thầu gặp khó khăn trong việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp cho dự án của mình. Thậm chí, họ có thể phải điều chỉnh quy mô dự án hoặc tìm kiếm các giải pháp thay thế.
Do đó, việc nắm bắt thông tin về giá cả và xu hướng thị trường sẽ giúp các nhà thầu đưa ra quyết định hợp lý hơn trong quá trình lập kế hoạch và triển khai dự án.
Tác động đến giá thành sản phẩm
Giá ống thép mạ kẽm phi 34 cũng có thể tác động đến giá thành sản phẩm cuối cùng của các dự án xây dựng. Khi giá thép tăng, các nhà sản xuất sẽ phải điều chỉnh giá bán để đảm bảo lợi nhuận.
Điều này có thể dẫn đến việc các sản phẩm xây dựng trở nên đắt đỏ hơn, ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng. Chính vì vậy, việc theo dõi giá cả cũng là một yếu tố quan trọng trong việc dự đoán xu hướng thị trường.
Cơ hội kinh doanh từ ống thép mạ kẽm phi 34
Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, ống thép mạ kẽm phi 34 mở ra nhiều cơ hội kinh doanh cho các nhà đầu tư.
Cơ hội nhập khẩu và phân phối
Với nhu cầu ngày càng cao về ống thép mạ kẽm phi 34, nhiều doanh nghiệp đã tìm kiếm cơ hội nhập khẩu và phân phối sản phẩm này. Bằng việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt, các nhà phân phối có thể tạo ra lợi nhuận lớn từ thị trường này.
Ngoài ra, việc xây dựng mạng lưới phân phối rộng rãi trên toàn quốc cũng là một trong những chiến lược quan trọng giúp mở rộng thị trường cho sản phẩm.
Cơ hội đầu tư sản xuất
Cùng với sự phát triển của thị trường, việc đầu tư vào sản xuất ống thép mạ kẽm cũng trở thành một cơ hội hấp dẫn. Các nhà đầu tư có thể nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành sản xuất.
Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu từ phía người tiêu dùng. Việc đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại sẽ giúp các doanh nghiệp tạo ra những sản phẩm chất lượng và tối ưu hóa lợi nhuận.
Xu hướng phát triển của thị trường ống thép mạ kẽm
Trong bối cảnh chuyển mình của nền kinh tế, xu hướng phát triển của thị trường ống thép mạ kẽm phi 34 đang có sự thay đổi tích cực.
Xu hướng sử dụng ống thép mạ kẽm phi 34 trong các công trình hiện đại
Ngày càng nhiều công trình hiện đại lựa chọn sử dụng ống thép mạ kẽm phi 34 nhờ vào những ưu điểm vượt trội của chúng. Không chỉ về mặt chất lượng, mà còn về mặt thẩm mỹ, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các thiết kế xây dựng.
Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của ống thép giúp các công trình có thể đứng vững qua thời gian, từ đó tạo ra giá trị bền vững cho các nhà đầu tư.
Ảnh hưởng của công nghệ mới đến sản xuất ống thép
Công nghệ sản xuất hiện đại đã giúp nâng cao chất lượng và hiệu suất của ống thép mạ kẽm phi 34. Các nhà máy sản xuất đang áp dụng những công nghệ mới nhất để giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Nhờ vào việc cải tiến quy trình sản xuất, các nhà sản xuất có thể cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Điều này tạo cơ hội cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng.
Cường Phát Steel địa chỉ nhận báo giá ống thép phi 34
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp ống thép mạ kẽm phi 34 chất lượng với giá cả hợp lý, hãy liên hệ ngay với Cường Phát Steel. Đơn vị này chuyên cung cấp các loại ống thép mạ kẽm phi 34 với đầy đủ quy cách và độ dày khác nhau.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và dịch vụ tận tâm, Cường Phát Steel cam kết sẽ mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của dự án xây dựng.

Cường Phát Steel cung cấp bảng giá thép ống đen Hòa Phát 30/04/2025Liên hệ Cường Phát Steel - https://cuongphatsteel.vn/ - 0967.483.714 | ||||
Kích thước (phi) | Độ dày (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượngống thép đen (kg) | Giá (đồng/ kg) |
thép ống phi 21.2 | 1.00 | 6.00 | 2.99 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.10 | 6.00 | 3.27 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.20 | 6.00 | 3.55 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.40 | 6.00 | 4.1 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.50 | 6.00 | 4.37 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.80 | 6.00 | 5.17 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 21.2 | 2.00 | 6.00 | 5.68 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 21.2 | 2.30 | 6.00 | 6.43 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 21.2 | 2.50 | 6.00 | 6.92 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.00 | 6.00 | 3.8 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.10 | 6.00 | 4.16 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.20 | 6.00 | 4.52 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.40 | 6.00 | 5.23 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.50 | 6.00 | 5.58 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.80 | 6.00 | 6.62 | 18.000 - 23.000 |
thép ống phi 26.65 | 2.00 | 6.00 | 7.29 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 26.65 | 2.30 | 6.00 | 8.29 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 26.65 | 2.50 | 6.00 | 8.93 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.00 | 6.00 | 4.81 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.10 | 6.00 | 5.27 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.20 | 6.00 | 5.74 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.40 | 6.00 | 6.65 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.50 | 6.00 | 7.1 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.80 | 6.00 | 8.44 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.00 | 6.00 | 9.32 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.30 | 6.00 | 10.62 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.50 | 6.00 | 11.47 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.80 | 6.00 | 12.72 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 3.00 | 6.00 | 13.54 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 3.50 | 6.00 | 15.54 | 17.000 - 23.000 |
Giá ống thép mạ kẽm phi 42 | ||||
thép ống phi 42.2 | 1.10 | 6.00 | 6.69 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.20 | 6.00 | 7.28 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.40 | 6.00 | 8.45 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.50 | 6.00 | 9.03 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.80 | 6.00 | 10.76 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.00 | 6.00 | 11.9 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.30 | 6.00 | 13.58 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.50 | 6.00 | 14.69 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.80 | 6.00 | 16.32 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 3.00 | 6.00 | 17.4 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 3.20 | 6.00 | 18.47 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.20 | 6.00 | 8.33 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.40 | 6.00 | 9.67 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.50 | 6.00 | 10.34 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.80 | 6.00 | 12.33 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 48.1 | 2.00 | 6.00 | 13.64 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 2.30 | 6.00 | 15.59 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 2.50 | 6.00 | 16.87 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 3.00 | 6.00 | 20.02 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 3.50 | 6.00 | 23.1 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 1.40 | 6.00 | 12.12 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 59.9 | 1.50 | 6.00 | 12.96 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 59.9 | 1.80 | 6.00 | 15.47 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 59.9 | 2.00 | 6.00 | 17.13 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 2.30 | 6.00 | 19.6 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 2.50 | 6.00 | 21.23 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 3.00 | 6.00 | 25.26 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 3.50 | 6.00 | 29.21 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 1.40 | 6.00 | 15.37 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 75.6 | 1.50 | 6.00 | 16.45 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 75.6 | 1.80 | 6.00 | 19.66 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.00 | 6.00 | 21.78 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.30 | 6.00 | 24.95 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.50 | 6.00 | 27.04 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.80 | 6.00 | 30.16 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 3.00 | 6.00 | 32.23 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 3.50 | 6.00 | 37.34 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 1.50 | 6.00 | 19.27 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 88.3 | 1.80 | 6.00 | 23.04 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 88.3 | 2.00 | 6.00 | 25.54 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 2.30 | 6.00 | 29.27 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 2.50 | 6.00 | 31.74 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 3.00 | 6.00 | 37.87 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 3.50 | 6.00 | 43.92 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 1.80 | 6.00 | 29.75 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 113.5 | 2.00 | 6.00 | 33 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 2.30 | 6.00 | 37.84 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 2.50 | 6.00 | 41.06 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 3.00 | 6.00 | 49.05 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 3.50 | 6.00 | 56.97 | 16.000 - 22.000 |
>>> Lưu ý: do tính chất biến động của thị trường liên tục, nên bảng giá thép ống ở trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, xin mời Anh/Chị cần báo giá chính xác hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline. Xin cảm ơn !
- Cung cấp vật liệu xây dựng lớn nhất Miền Nam
- Địa chỉ: 399D Đặng Thúc Vịnh , Xã Đông Thạnh , H. Hóc Môn , TPHCM
- Phone: 0967 483 714
- Email: congtytonthepcuongphat@gmail.com
- Website: https://cuongphatsteel.vn/
Kết luận
Giá ống thép mạ kẽm phi 34 Hòa Phát luôn là một chủ đề nóng trong ngành xây dựng hiện nay. Việc nắm bắt thông tin chính xác và phân tích sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả sẽ giúp các nhà đầu tư và nhà thầu đưa ra quyết định đúng đắn.
Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về giá cả, ứng dụng, và tiềm năng của ống thép mạ kẽm phi 34 trong thị trường hiện tại. Hãy theo dõi thị trường và lựa chọn cho mình những sản phẩm tốt nhất để đảm bảo thành công cho các dự án của mình.
cuongphatsteel.vn