Giá ống thép phi 355 hiện nay là một trong những yếu tố quan trọng không chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của các nhà thầu mà còn tác động đến toàn bộ sự phát triển của ngành xây dựng. Việc hiểu rõ về giá cả và nguồn gốc chất lượng sản phẩm sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn thông minh và tiết kiệm chi phí cho dự án của mình.
Giới thiệu về ống thép phi 355
Ống thép phi 355, với đường kính ngoài là 355mm (tương đương khoảng 14 inch), là một trong những loại ống thép phổ biến nhất được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Kích thước này mang lại độ linh hoạt cao trong việc thi công cũng như khả năng chịu lực tốt, điều này đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng các cấu trúc lớn và phức tạp.
Chất liệu chủ yếu của ống thép phi 355 thường là thép carbon hoặc thép không gỉ, phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án. Sự đa dạng về độ dày từ 3.91mm đến 35.71mm cũng giúp các kỹ sư và nhà thầu dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
Những đặc điểm nổi bật của ống thép phi 355
Ống thép phi 355 không chỉ được biết đến với kích thước lớn mà còn với nhiều đặc điểm nổi bật khác. Đầu tiên, nhờ vào quá trình sản xuất hiện đại, ống thép này có khả năng chống ăn mòn cao, giúp tăng tuổi thọ cho các công trình xây dựng.
Thứ hai, khả năng chịu lực của ống thép phi 355 rất tốt, điều này cho phép nó được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, gas hoặc trong các khung thép chịu tải nặng. Sử dụng loại ống này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa sau này.
Cuối cùng, ống thép phi 355 còn được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, giúp các nhà thầu yên tâm hơn về chất lượng sản phẩm khi đưa vào sử dụng trong các công trình lớn.
Giá cả ống thép phi 355 trên thị trường hiện nay
Giá cả của ống thép phi 355 hiện nay rất đa dạng và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ nguồn cung đến chất lượng sản phẩm. Theo thông tin từ các nhà cung cấp, giá ống thép phi 355 có thể dao động từ khoảng 600.950 VNĐ đến 7.321.340 VNĐ/m, tùy thuộc vào độ dày và thương hiệu sản phẩm.
Khách hàng cần nắm rõ các yếu tố có thể tác động đến giá cả để có thể đưa ra quyết định mua hàng hợp lý và tiết kiệm chi phí. Bên cạnh đó, việc so sánh giá giữa các nhà cung cấp cũng là một cách hay để tìm kiếm được mức giá tốt nhất cho dự án của mình.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả
Một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả của ống thép phi 355 là nguồn cung và cầu trên thị trường. Nếu nguồn cung dồi dào nhưng cầu thấp, giá sẽ giảm xuống và ngược lại. Thêm vào đó, biến động giá nguyên liệu đầu vào như sắt thép cũng có thể tác động mạnh đến giá thành sản phẩm.
Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Những sản phẩm nhập khẩu từ các nước có tiêu chuẩn chất lượng cao như Nhật Bản hay Hàn Quốc thường có giá cao hơn do quy trình sản xuất nghiêm ngặt và chất lượng vượt trội.
Cuối cùng, mức độ cạnh tranh giữa các nhà cung cấp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá cả. Các công ty như Thép Bảo Tín và Thép Xuyên Á đang cung cấp các mức giá rất cạnh tranh và có những chương trình khuyến mãi hấp dẫn, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng.
So sánh giá của các nhà cung cấp nổi bật
Khi nói đến giá ống thép phi 355, việc so sánh giữa những nhà cung cấp lớn là rất cần thiết để tìm ra lựa chọn tốt nhất. Một số công ty như Thép Kiên Long cung cấp sản phẩm mới 100% với giá rẻ hơn so với thị trường. Mặc dù vậy, người mua cần xem xét kỹ lưỡng về độ bền và ứng dụng thực tiễn của sản phẩm ấy.
Ngoài ra, các nhà cung cấp lớn như Thép Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý mà còn thường xuyên có những chương trình giảm giá và ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao sự hài lòng của người tiêu dùng.
Thông qua việc phân tích giá cả và các chương trình khuyến mãi từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, các nhà thầu có thể dễ dàng tìm ra sản phẩm phù hợp cho dự án của mình mà vẫn đảm bảo chất lượng cần thiết.
Nguồn gốc và chất lượng sản phẩm
Nguồn gốc xuất xứ của ống thép phi 355 là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng sản phẩm. Những sản phẩm được nhập khẩu từ nước ngoài thường có giá cao hơn do tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và quy trình sản xuất hiện đại.
Trong khi đó, những sản phẩm nội địa hoặc từ các quốc gia có chi phí sản xuất thấp hơn có thể có giá thành rẻ hơn nhưng chất lượng có thể không đồng đều. Do đó, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp không chỉ dựa vào giá cả mà còn cần xem xét đến nguồn gốc và tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm.
Sự khác biệt giữa sản phẩm nhập khẩu và nội địa
Sản phẩm nhập khẩu thường được sản xuất theo những tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, điều này giúp cho chúng có độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Các nhà sản xuất ở Nhật Bản hay Hàn Quốc thường sử dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến, điều này giúp cho sản phẩm đạt được độ đồng nhất và chất lượng ổn định.
Ngược lại, sản phẩm nội địa có thể có giá thành thấp hơn nhưng chất lượng không phải lúc nào cũng được đảm bảo. Thực tế cho thấy, một số nhà cung cấp nội địa cam kết bán sản phẩm mới 100% với giá rẻ, tuy nhiên người tiêu dùng nên xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định mua hàng.
Chất lượng của sản phẩm cũng phụ thuộc vào quy trình sản xuất và nguyên liệu đầu vào. Do đó, việc tìm hiểu về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm là rất cần thiết để tránh những rủi ro không cần thiết trong quá trình thi công.
Tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất
Tiêu chuẩn chất lượng của ống thép phi 355 được quy định rõ ràng bởi các tổ chức chuyên môn trong ngành. Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn sẽ được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt từ khâu sản xuất đến khi thành phẩm.
Quy trình sản xuất ống thép phi 355 cũng diễn ra dưới sự giám sát chặt chẽ, bắt đầu từ việc chọn nguyên liệu đầu vào cho đến khi hoàn thiện sản phẩm cuối cùng. Những sản phẩm đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn giúp tăng cường tính bền vững cho công trình.
Việc lựa chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao sẽ giúp cho các nhà thầu giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
Ứng dụng của ống thép phi 355 trong xây dựng
Ống thép phi 355 thường được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ khí. Chúng phổ biến trong việc xây dựng các hệ thống ống dẫn, khung thép, và các cấu trúc khác. Đặc biệt, kích thước ống này giúp cho việc sử dụng dễ dàng trong nhiều dự án lớn.
Công dụng trong hệ thống ống dẫn
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của ống thép phi 355 là trong các hệ thống ống dẫn nước, gas và các chất lỏng khác. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn cao và độ bền tốt, ống thép phi 355 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công việc này.
Với kích thước lớn, ống thép phi 355 có khả năng truyền tải lượng nước hoặc gas lớn hơn so với các loại ống nhỏ hơn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các nhà thầu trong quá trình thi công.
Vai trò trong khung thép và cấu trúc
Ngoài việc sử dụng trong hệ thống ống dẫn, ống thép phi 355 còn được ứng dụng phổ biến trong việc xây dựng các khung thép và cấu trúc lớn. Với khả năng chịu lực cao, ống thép phi 355 có thể chịu được tải trọng lớn, do đó thường được sử dụng trong các công trình như cầu, nhà xưởng và các công trình dân dụng.
Việc sử dụng ống thép phi 355 trong các cấu trúc cũng giúp nâng cao tính bền vững và an toàn của công trình. Các nhà thầu có thể yên tâm hơn về chất lượng và độ bền của công trình khi sử dụng ống thép phi 355.
Chiến lược cạnh tranh và khuyến mãi
Thị trường ống thép phi 355 đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp, dẫn đến nhiều chiến lược khuyến mãi được đưa ra nhằm thu hút khách hàng.
Các chính sách giá và ưu đãi từ các nhà cung cấp
Nhiều nhà cung cấp hiện nay áp dụng chính sách miễn phí vận chuyển hoặc giảm giá cho đơn hàng lớn để thu hút khách hàng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng mà còn thúc đẩy các nhà cung cấp cải thiện dịch vụ và chất lượng sản phẩm.
Các chương trình giảm giá lên tới 15% cho đơn hàng lớn là một trong những chính sách phổ biến hiện nay. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu trong việc lựa chọn sản phẩm với giá hợp lý và chất lượng tốt.
Tác động của sự cạnh tranh đến người tiêu dùng
Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp không chỉ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp thép tại Việt Nam. Các nhà cung cấp buộc phải cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ để giữ chân khách hàng.
Điều này dẫn đến việc nâng cao tiêu chuẩn sản xuất và cải tiến quy trình làm việc, từ đó giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn về sản phẩm và giá cả.
Kết nối giữa giá cả và chất lượng
Một vấn đề cần lưu ý là mối liên hệ giữa giá cả và chất lượng. Không phải lúc nào giá thấp cũng đồng nghĩa với việc sản phẩm kém chất lượng; ngược lại, giá cao cũng không đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sản phẩm tốt nhất. Việc so sánh giữa các nhà cung cấp và hiểu rõ về tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm là rất cần thiết trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
Đánh giá chất lượng dựa trên mức giá
Người tiêu dùng thường có xu hướng đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên mức giá. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn chính xác trong mọi trường hợp. Có nhiều sản phẩm giá rẻ nhưng chất lượng vẫn có thể chấp nhận được và ngược lại.
Do đó, việc tìm hiểu kỹ về nguồn gốc, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm là rất cần thiết để có được một lựa chọn đúng đắn. Thêm vào đó, việc tham khảo ý kiến từ những người đã sử dụng sản phẩm cũng là một cách hay để đánh giá chất lượng thực tế của sản phẩm.
Lợi ích của việc đầu tư vào sản phẩm chất lượng cao
Đầu tư vào sản phẩm chất lượng cao mặc dù có thể tốn kém ban đầu nhưng sẽ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế trong dài hạn. Các sản phẩm chất lượng tốt thường có tuổi thọ lâu hơn, giúp các nhà thầu giảm thiểu chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.
Không chỉ vậy, việc sử dụng sản phẩm chất lượng cao còn giúp nâng cao tính an toàn cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng khi xây dựng các công trình lớn, nơi mà sự an toàn và bền vững luôn được đặt lên hàng đầu.
Một số lưu ý
Khi quyết định mua ống thép phi 355, bạn cần lưu ý rất nhiều yếu tố. Từ nguồn gốc sản phẩm, chất lượng đến giá cả, tất cả đều có thể ảnh hưởng đến quyết định của bạn.
Cách chọn lựa nhà cung cấp uy tín
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín là một trong những bước quan trọng nhất trong quá trình mua sắm. Bạn nên tìm hiểu về thương hiệu, xem xét các phản hồi từ khách hàng trước đó và so sánh giá cả giữa các nhà cung cấp khác nhau.
Ngoài ra, việc hỏi ý kiến từ bạn bè hoặc đồng nghiệp cũng là một cách hay để tìm được nhà cung cấp đáng tin cậy. Đừng ngần ngại yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm, quy trình sản xuất và các chính sách bảo hành từ phía nhà cung cấp.
Những điều cần cân nhắc khi mua ống thép phi 355
Khi mua ống thép phi 355, bạn cần cân nhắc đến nhiều yếu tố như độ dày của ống, chất liệu và thương hiệu sản phẩm. Tùy vào từng dự án cụ thể mà bạn có thể cần chọn những loại ống khác nhau.
Ngoài ra, việc xem xét các chương trình khuyến mãi và ưu đãi từ các nhà cung cấp cũng là một điều cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và có được sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.
Câu hỏi thường gặp
Có nhiều câu hỏi được đặt ra xoay quanh vấn đề giá ống thép phi 355, và sau đây là một số câu hỏi thường gặp nhất.
Giá ống thép phi 355 có thay đổi theo mùa không?
Giá ống thép phi 355 có thể thay đổi theo mùa do sự biến động trong nguồn cung và cầu. Thông thường, vào mùa xây dựng, giá cả có thể tăng cao do nhu cầu lớn từ các công trình. Ngược lại, vào những mùa ít có hoạt động xây dựng, giá cả có thể giảm.
Làm thế nào để xác định độ dày phù hợp cho từng dự án?
Để xác định độ dày phù hợp cho từng dự án, bạn nên xem xét các yếu tố như tải trọng, mục đích sử dụng và điều kiện môi trường. Việc tham khảo ý kiến từ các kỹ sư hoặc chuyên gia trong lĩnh vực cũng sẽ giúp bạn có được quyết định chính xác hơn.
Cường Phát Steel nhận giá ống thép phi 355 15/01/2025
Cường Phát Steel là một trong những nhà cung cấp đáng tin cậy trong lĩnh vực ống thép phi 355. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng để có được sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của bạn.
Cường Phát Steel cung cấp bảng giá thép ống đen Hòa Phát 15/01/2025Liên hệ Cường Phát Steel - https://cuongphatsteel.vn/ - 0967.483.714 | ||||
Kích thước (phi) | Độ dày (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượngống thép đen (kg) | Giá (đồng/ kg) |
thép ống phi 21.2 | 1.00 | 6.00 | 2.99 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.10 | 6.00 | 3.27 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.20 | 6.00 | 3.55 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.40 | 6.00 | 4.1 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.50 | 6.00 | 4.37 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.80 | 6.00 | 5.17 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 21.2 | 2.00 | 6.00 | 5.68 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 21.2 | 2.30 | 6.00 | 6.43 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 21.2 | 2.50 | 6.00 | 6.92 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.00 | 6.00 | 3.8 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.10 | 6.00 | 4.16 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.20 | 6.00 | 4.52 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.40 | 6.00 | 5.23 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.50 | 6.00 | 5.58 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.80 | 6.00 | 6.62 | 18.000 - 23.000 |
thép ống phi 26.65 | 2.00 | 6.00 | 7.29 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 26.65 | 2.30 | 6.00 | 8.29 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 26.65 | 2.50 | 6.00 | 8.93 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.00 | 6.00 | 4.81 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.10 | 6.00 | 5.27 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.20 | 6.00 | 5.74 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.40 | 6.00 | 6.65 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.50 | 6.00 | 7.1 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.80 | 6.00 | 8.44 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.00 | 6.00 | 9.32 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.30 | 6.00 | 10.62 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.50 | 6.00 | 11.47 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.80 | 6.00 | 12.72 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 3.00 | 6.00 | 13.54 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 3.50 | 6.00 | 15.54 | 17.000 - 23.000 |
Giá ống thép mạ kẽm phi 42 | ||||
thép ống phi 42.2 | 1.10 | 6.00 | 6.69 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.20 | 6.00 | 7.28 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.40 | 6.00 | 8.45 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.50 | 6.00 | 9.03 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.80 | 6.00 | 10.76 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.00 | 6.00 | 11.9 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.30 | 6.00 | 13.58 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.50 | 6.00 | 14.69 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.80 | 6.00 | 16.32 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 3.00 | 6.00 | 17.4 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 3.20 | 6.00 | 18.47 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.20 | 6.00 | 8.33 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.40 | 6.00 | 9.67 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.50 | 6.00 | 10.34 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.80 | 6.00 | 12.33 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 48.1 | 2.00 | 6.00 | 13.64 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 2.30 | 6.00 | 15.59 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 2.50 | 6.00 | 16.87 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 3.00 | 6.00 | 20.02 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 3.50 | 6.00 | 23.1 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 1.40 | 6.00 | 12.12 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 59.9 | 1.50 | 6.00 | 12.96 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 59.9 | 1.80 | 6.00 | 15.47 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 59.9 | 2.00 | 6.00 | 17.13 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 2.30 | 6.00 | 19.6 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 2.50 | 6.00 | 21.23 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 3.00 | 6.00 | 25.26 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 3.50 | 6.00 | 29.21 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 1.40 | 6.00 | 15.37 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 75.6 | 1.50 | 6.00 | 16.45 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 75.6 | 1.80 | 6.00 | 19.66 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.00 | 6.00 | 21.78 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.30 | 6.00 | 24.95 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.50 | 6.00 | 27.04 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.80 | 6.00 | 30.16 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 3.00 | 6.00 | 32.23 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 3.50 | 6.00 | 37.34 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 1.50 | 6.00 | 19.27 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 88.3 | 1.80 | 6.00 | 23.04 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 88.3 | 2.00 | 6.00 | 25.54 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 2.30 | 6.00 | 29.27 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 2.50 | 6.00 | 31.74 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 3.00 | 6.00 | 37.87 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 3.50 | 6.00 | 43.92 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 1.80 | 6.00 | 29.75 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 113.5 | 2.00 | 6.00 | 33 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 2.30 | 6.00 | 37.84 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 2.50 | 6.00 | 41.06 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 3.00 | 6.00 | 49.05 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 3.50 | 6.00 | 56.97 | 16.000 - 22.000 |
>>> Lưu ý: do tính chất biến động của thị trường liên tục, nên bảng giá thép ống ở trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, xin mời Anh/Chị cần báo giá chính xác hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline. Xin cảm ơn !
- Cung cấp vật liệu xây dựng lớn nhất Miền Nam
- Địa chỉ: 399D Đặng Thúc Vịnh , Xã Đông Thạnh , H. Hóc Môn , TPHCM
- Phone: 0967 483 714
- Email: congtytonthepcuongphat@gmail.com
- Website: https://cuongphatsteel.vn/
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về giá ống thép phi 355, từ những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, cho đến các ứng dụng trong xây dựng và chiến lược cạnh tranh của các nhà cung cấp.
Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về thị trường ống thép phi 355, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn khi lựa chọn sản phẩm cho dự án của mình.
cuongphatsteel.vn