Giá ống thép phi 141 là một trong những vấn đề quan trọng mà các nhà thầu xây dựng, kiến trúc sư và người tiêu dùng cá nhân tại Việt Nam đang rất quan tâm. Việc hiểu rõ về giá cả không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng cho từng công trình. Cập nhật giá ống thép phi 141 15/01/2025
Tổng Quan Về Ống Thép Phi 141
Ống thép phi 141 được sản xuất với nhiều tiêu chuẩn khác nhau, chủ yếu phục vụ cho ngành xây dựng và các ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng loại ống thép này, chúng ta cần bắt đầu từ những đặc điểm kỹ thuật cơ bản.
Đặc điểm kỹ thuật của ống thép phi 141
Ống thép phi 141 có đường kính ngoài khoảng 141 mm, với độ dày khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Thép đúc thường được áp dụng để đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực cao.
Khi nhắc đến độ bền của ống thép phi 141, các nhà sản xuất thường sử dụng các quy chuẩn quốc tế như ASTM A53 và A106. Việc này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp người tiêu dùng yên tâm hơn khi lựa chọn.
Thêm vào đó, ống thép phi 141 còn được chế tạo với hai loại chính: hàn đen và mạ kẽm. Mỗi loại đều có ưu điểm riêng biệt, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể trong xây dựng.
Ứng dụng phổ biến trong xây dựng
Ống thép phi 141 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà ở, cầu cống và các công trình công nghiệp. Độ bền và khả năng chịu lực tốt khiến loại ống này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các cấu trúc yêu cầu tính an toàn cao.
Ngoài ra, ống thép phi 141 còn được ứng dụng trong việc sản xuất hàng hóa, thiết bị điện và cơ khí, cho thấy tính đa dạng của sản phẩm trong cuộc sống hàng ngày. Bất kỳ công trình nào cần đến sự chắc chắn và bền bỉ đều có thể tìm thấy giải pháp thông qua việc sử dụng ống thép phi 141.
Giá Thành Ống Thép Phi 141
Giá thành của ống thép phi 141 không phải lúc nào cũng cố định. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm chất lượng thép, quy cách sản xuất và nguồn gốc xuất xứ.
Mức giá tham khảo trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, giá ống thép phi 141 dao động từ 1.408.000 đến 2.536.000 VNĐ mỗi cây. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi Anh/Chị khách hàng Cuongphatsteel mua và các chương trình khuyến mãi đang diễn ra.
Các đại lý lớn thường cung cấp mức giá cạnh tranh hơn do họ đã xây dựng được mối quan hệ tốt với các nhà sản xuất. Mặt khác, giá của ống thép cũng có thể biến động theo từng thời điểm trong năm, tuỳ thuộc vào cung cầu trên thị trường.
Các yếu tố tác động đến giá cả
Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả của ống thép phi 141 chính là độ dày của ống. Những ống có độ dày lớn hơn sẽ có giá cao hơn vì chúng yêu cầu nguyên liệu và quy trình sản xuất phức tạp hơn.
Bên cạnh đó, loại thép được sử dụng cũng là một yếu tố quyết định. Các ống thép đạt tiêu chuẩn quốc tế thường có giá cao hơn so với những loại thông thường, bởi quá trình sản xuất của chúng yêu cầu khắt khe hơn nhiều.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả
Việc nắm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả không chỉ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định hợp lý mà còn hỗ trợ các nhà thầu tối ưu hóa ngân sách cho dự án.
Chất lượng thép và tiêu chuẩn sản xuất
Chất lượng thép là yếu tố then chốt khi nói đến giá cả của ống thép phi 141. Những sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM A53 và A106 thường có giá cao hơn do quy trình sản xuất nghiêm ngặt và nguyên liệu tốt hơn.
Sự khác biệt về chất lượng dễ dàng nhận thấy qua độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm. Nếu như một dự án yêu cầu độ bền cao, các nhà thầu nên cân nhắc sử dụng ống thép đạt tiêu chuẩn quốc tế, mặc dù điều đó đồng nghĩa với việc tăng chi phí.
Xuất xứ và nguồn gốc sản phẩm
Xuất xứ của ống thép cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá cả. Các sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản hay Hàn Quốc thường được coi là có chất lượng tốt hơn so với hàng nội địa, do đó giá thành cũng cao hơn.
Người tiêu dùng nên chú ý đến xuất xứ của sản phẩm trước khi quyết định mua. Một sản phẩm uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp ích cho dự án trong dài hạn.
Khuyến Mãi và Giảm Giá
Trong bối cảnh cạnh tranh hiện tại, nhiều nhà cung cấp đã triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng. Đây là cơ hội cho người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm với mức giá tốt hơn.
Chương trình khuyến mãi từ nhà cung cấp
Một số nhà cung cấp như Likisteel hiện đang áp dụng chương trình giảm giá từ 5-10% cho ống thép phi 141. Những chương trình này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo cơ hội cho các nhà thầu tiếp cận với vật liệu chất lượng cao.
Người tiêu dùng nên thường xuyên theo dõi các chương trình khuyến mãi để tận dụng lợi thế này. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mở ra nhiều cơ hội cho các dự án lớn.
Biến động giá theo thời gian
Giá của ống thép phi 141 có thể thay đổi hàng ngày do biến động của thị trường. Tình hình kinh tế, nhu cầu tiêu thụ và tình trạng cung ứng đều ảnh hưởng sâu sắc đến giá cả.
Việc theo dõi giá cả thường xuyên giống như việc theo dõi chứng khoán, nơi mà giá trị luôn thay đổi dựa trên cung cầu và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Do đó, người tiêu dùng cần trang bị cho mình thông tin hữu ích để đưa ra quyết định đúng đắn.
Tầm Quan Trọng Trong Ngành Xây Dựng
Nắm bắt được giá ống thép phi 141 không chỉ là một yếu tố cần thiết mà còn là điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa chi phí và chất lượng cho các dự án xây dựng.
Tối ưu hóa chi phí dự án
Việc nắm rõ giá cả sẽ giúp các nhà thầu tối ưu hóa các khoản chi phí trong dự án. Khi biết rõ giá nguyên vật liệu, họ có thể lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn, tránh tình trạng vượt ngân sách.
Hơn nữa, việc lựa chọn vật liệu phù hợp với mức giá hợp lý không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng công trình.
Lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình
Lựa chọn ống thép phi 141 có chất lượng cao và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ đảm bảo an toàn cho công trình. Nếu một dự án yêu cầu khả năng chịu lực tốt, các nhà thầu nên đầu tư vào các sản phẩm thép đúc đạt tiêu chuẩn.
Điều này không những giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai mà còn tạo dựng được uy tín cho nhà thầu trong mắt khách hàng.
Một số lưu ý
Trước khi quyết định mua ống thép phi 141, người tiêu dùng cần chú ý đến một số vấn đề quan trọng để đảm bảo họ nhận được sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua
Kiểm tra chất lượng sản phẩm là bước quan trọng không thể bỏ qua. Người tiêu dùng nên yêu cầu các chứng nhận liên quan đến chất lượng và xuất xứ của sản phẩm.
Ngoài ra, việc kiểm tra thực tế mẫu sản phẩm trước khi quyết định mua cũng giúp người tiêu dùng có cái nhìn rõ hơn về chất lượng của ống thép phi 141.
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
Nhà cung cấp cũng là một yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm. Lựa chọn những nhà cung cấp uy tín và có thương hiệu lâu năm trong ngành sẽ giúp người tiêu dùng yên tâm hơn về chất lượng sản phẩm.
Người tiêu dùng nên tìm hiểu thông tin và tham khảo đánh giá từ những khách hàng đã sử dụng dịch vụ của nhà cung cấp trước đó. Điều này sẽ giúp họ đưa ra quyết định hợp lý hơn.
Câu hỏi thường gặp
Giá ống thép phi 141 có thay đổi theo thời gian không?
Có, giá ống thép phi 141 có thể thay đổi theo thời gian do nhiều yếu tố tác động như tình hình thị trường và nhu cầu tiêu thụ. Người tiêu dùng nên theo dõi thường xuyên để nắm bắt giá cả.
Làm thế nào để lựa chọn ống thép phi 141 phù hợp với dự án?
Để lựa chọn ống thép phi 141 phù hợp, người tiêu dùng cần xác định rõ yêu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và ngân sách dự án. Việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia cũng rất hữu ích.
Cường Phát Steel nhận báo giá ống thép phi 141
Cường Phát Steel là một trong những đơn vị cung cấp ống thép phi 141 chất lượng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cam kết đem lại sản phẩm tốt nhất, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng.
Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá và tư vấn miễn phí về các sản phẩm ống thép phi 141.
Cường Phát Steel cung cấp bảng giá thép ống đen Hòa Phát 15/01/2025Liên hệ Cường Phát Steel - https://cuongphatsteel.vn/ - 0967.483.714 | ||||
Kích thước (phi) | Độ dày (mm) | Độ dài (m) | Trọng lượngống thép đen (kg) | Giá (đồng/ kg) |
thép ống phi 21.2 | 1.00 | 6.00 | 2.99 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.10 | 6.00 | 3.27 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.20 | 6.00 | 3.55 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.40 | 6.00 | 4.1 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.50 | 6.00 | 4.37 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 21.2 | 1.80 | 6.00 | 5.17 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 21.2 | 2.00 | 6.00 | 5.68 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 21.2 | 2.30 | 6.00 | 6.43 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 21.2 | 2.50 | 6.00 | 6.92 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.00 | 6.00 | 3.8 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.10 | 6.00 | 4.16 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.20 | 6.00 | 4.52 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.40 | 6.00 | 5.23 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.50 | 6.00 | 5.58 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 26.65 | 1.80 | 6.00 | 6.62 | 18.000 - 23.000 |
thép ống phi 26.65 | 2.00 | 6.00 | 7.29 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 26.65 | 2.30 | 6.00 | 8.29 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 26.65 | 2.50 | 6.00 | 8.93 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.00 | 6.00 | 4.81 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.10 | 6.00 | 5.27 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.20 | 6.00 | 5.74 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.40 | 6.00 | 6.65 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.50 | 6.00 | 7.1 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 33.5 | 1.80 | 6.00 | 8.44 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.00 | 6.00 | 9.32 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.30 | 6.00 | 10.62 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.50 | 6.00 | 11.47 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 2.80 | 6.00 | 12.72 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 3.00 | 6.00 | 13.54 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 33.5 | 3.50 | 6.00 | 15.54 | 17.000 - 23.000 |
Giá ống thép mạ kẽm phi 42 | ||||
thép ống phi 42.2 | 1.10 | 6.00 | 6.69 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.20 | 6.00 | 7.28 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.40 | 6.00 | 8.45 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.50 | 6.00 | 9.03 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 42.2 | 1.80 | 6.00 | 10.76 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.00 | 6.00 | 11.9 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.30 | 6.00 | 13.58 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.50 | 6.00 | 14.69 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 2.80 | 6.00 | 16.32 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 3.00 | 6.00 | 17.4 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 42.2 | 3.20 | 6.00 | 18.47 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.20 | 6.00 | 8.33 | 19.000 - 25.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.40 | 6.00 | 9.67 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.50 | 6.00 | 10.34 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 48.1 | 1.80 | 6.00 | 12.33 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 48.1 | 2.00 | 6.00 | 13.64 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 2.30 | 6.00 | 15.59 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 2.50 | 6.00 | 16.87 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 3.00 | 6.00 | 20.02 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 48.1 | 3.50 | 6.00 | 23.1 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 1.40 | 6.00 | 12.12 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 59.9 | 1.50 | 6.00 | 12.96 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 59.9 | 1.80 | 6.00 | 15.47 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 59.9 | 2.00 | 6.00 | 17.13 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 2.30 | 6.00 | 19.6 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 2.50 | 6.00 | 21.23 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 3.00 | 6.00 | 25.26 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 59.9 | 3.50 | 6.00 | 29.21 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 1.40 | 6.00 | 15.37 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 75.6 | 1.50 | 6.00 | 16.45 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 75.6 | 1.80 | 6.00 | 19.66 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.00 | 6.00 | 21.78 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.30 | 6.00 | 24.95 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.50 | 6.00 | 27.04 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 2.80 | 6.00 | 30.16 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 3.00 | 6.00 | 32.23 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 75.6 | 3.50 | 6.00 | 37.34 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 1.50 | 6.00 | 19.27 | 18.000 - 24.000 |
thép ống phi 88.3 | 1.80 | 6.00 | 23.04 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 88.3 | 2.00 | 6.00 | 25.54 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 2.30 | 6.00 | 29.27 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 2.50 | 6.00 | 31.74 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 3.00 | 6.00 | 37.87 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 88.3 | 3.50 | 6.00 | 43.92 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 1.80 | 6.00 | 29.75 | 17.000 - 23.000 |
thép ống phi 113.5 | 2.00 | 6.00 | 33 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 2.30 | 6.00 | 37.84 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 2.50 | 6.00 | 41.06 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 3.00 | 6.00 | 49.05 | 16.000 - 22.000 |
thép ống phi 113.5 | 3.50 | 6.00 | 56.97 | 16.000 - 22.000 |
>>> Lưu ý: do tính chất biến động của thị trường liên tục, nên bảng giá thép ống ở trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, xin mời Anh/Chị cần báo giá chính xác hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline. Xin cảm ơn !
- Cung cấp vật liệu xây dựng lớn nhất Miền Nam
- Địa chỉ: 399D Đặng Thúc Vịnh , Xã Đông Thạnh , H. Hóc Môn , TPHCM
- Phone: 0967 483 714
- Email: congtytonthepcuongphat@gmail.com
- Website: https://cuongphatsteel.vn/
Kết luận
Tóm lại, giá ống thép phi 141 là yếu tố không thể thiếu trong bất kỳ dự án xây dựng nào. Việc hiểu rõ về giá cả cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến nó sẽ giúp các nhà thầu tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho Anh/Chị khách hàng Cuongphatsteel những thông tin hữu ích để ra quyết định sáng suốt trong quá trình lựa chọn vật liệu cho dự án của mình.
cuongphatsteel.vn